Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 Speaking – Unit 3 SBT Tiếng Anh 7 – Global...

Bài 3 Speaking – Unit 3 SBT Tiếng Anh 7 – Global Success (Kết nối tri thức): Match the community activities with the benefits. Then talk with your partner about a community activity you want to join and its benefit

Giải chi tiết Bài 3 Speaking – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Match the community activities with the benefits. Then talk with your partner about a community activity you want to join and its benefit.

(Nối các hoạt động về cộng đồng với các lợi ích. Sau đó nói với bạn cùng nhóm về một hoạt động bạn muốn tham gia và lợi ích của hoạt động đó.)

Example:

Minh: Which activity do you want to join?

Lan: I want to do a cleaning activity.

Minh: What are the benefits of doing that?

Lan: It makes our neighborhood cleaner. We can also learn how to take care of the surroundings

Hướng dẫn:

Ví dụ:

Minh: Bạn muốn tham gia hoạt động nào?

Lan: Tôi muốn làm một hoạt động dọn dẹp.

Minh: Lợi ích của việc làm đó là gì?

Lan: Nó làm cho khu phố của chúng tôi sạch sẽ hơn. Chúng ta cũng có thể học cách chăm sóc môi trường xung quanh

Lời giải:

1. C

A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

B: I want to take care of pets. (Tôi muốn chăm sóc thú cưng.)

A: What are the benefits of doing that? (Lợi ích của việc làm đó là gì?)

B: We learn about responsibility. We can learn how to take care of animals. (Chúng ta học về trách nhiệm. Chúng ta có thể học cách chăm sóc động vật.)

2. A

A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

B: I want to tutor primary students (Tôi muốn dạy kèm học sinh tiểu học.)

A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

B: Children get help in their studies.. We can help children improve their English and knowledge of other subjects.

(Trẻ em được giúp đỡ trong học tập. Chúng ta có thể giúp trẻ cải thiện tiếng Anh và kiến thức của các môn học khác.)

3. D

A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

B: I want to donate food to street children. (Tôi muốn quyên góp thức ăn cho trẻ em đường phố.)

A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

B: We can help children have a better life. We learn how to share.

(Chúng ta có thể giúp trẻ em có cuộc sống tốt hơn. Chúng tôi học cách chia sẻ.)

4. B

A: Which activity do you want to join? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

B: I want to collect books for the community library. (Tôi muốn thu thập sách cho thư viện cộng đồng.)

A: What are the benefits of doing that? (Bạn muốn tham gia hoạt động nào?)

B: Local children get more books to read. Poor children can read books for free.

(Trẻ em địa phương nhận được nhiều sách hơn để đọc. Trẻ em nghèo được đọc sách miễn phí.)