Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Reading – Unit 5 SBT Tiếng Anh 7 – Global...

Bài 1 Reading – Unit 5 SBT Tiếng Anh 7 – Global Success (Kết nối tri thức): Read the blog about Vietnamese food. Choose the best answer (A, B or C) to each of the questions. (Đọc blog về món ăn Việt Nam

Đáp án Bài 1 Reading – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 7 Global Success (Kết nối tri thức). Hướng dẫn: Tạm dịch.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Read the blog about Vietnamese food. Choose the best answer (A, B or C) to each of the questions.

(Đọc blog về món ăn Việt Nam. Chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C) cho mỗi câu hỏi.)

SOME INTERESTING FACTS ABOUT VIETNAMESE FOOD

➪Viet Nam is the second largest rice exporter in the world (only smaller than India).

➪People in Viet Nam eat the largest quantity of instant noodles in Asia. They even eat more instant noodles than people in Japan, where instant noodles came from.

➪Viet Nam has many kinds of noodles, such as pho, bun (vermicelli), mien (glass noodles), and banh da (rice noodles).

➪Nem ran (spring roll) is the most popular dish in Viet Nam. It isn’t usually served as an everyday dish but mostly at a family gathering or an anniversary party.

➪Viet Nam has a large variety of che (sweet soup) with more than 100 kinds.

➪Viet Nam has nearly 200 kinds of cakes with various shapes and tastes. Some of them are not made from butter and flour, like banh chung or banh gai.

1. India _____ in the world.

A. is the largest rice exporter.

B. has the smallest rice production.

C. is the second largest rice exporter.

2. The Japanese eat _____.

A. the largest quantity of instant noodles in Asia.

B. more instant noodles than the Vietnamese

C. a smaller quantity of instant noodle than the Vietnamese

3. In Viet Nam, spring roll is served _____.

A. as an everyday dish

B. only to elderly people

C. mostly on special occasions

4. The word “them” in the text refers to _____.

A. shapes

B. cakes

C. tastes

5. Which of the following is NOT true according to the text?

A. There are more than 100 kinds of che in Viet Nam/

B. Viet Nam has a large variety of noodles and che.

C. The Vietnamese always make their cakes from butter and flour.

Hướng dẫn:

Tạm dịch:

MỘT SỐ SỰ THẬT THÚ VỊ VỀ THỰC PHẨM VIỆT NAM

➪Việt Nam là nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai trên thế giới (chỉ sau Ấn Độ).

➪Người dân Việt Nam ăn mì gói nhiều nhất châu Á. Họ thậm chí còn ăn mì gói nhiều hơn người Nhật Bản, nơi xuất xứ mì ăn liền.

➪Việt Nam có rất nhiều loại mì, như phở, bún (vermicelli), miến (glass noodles) và bánh đa (rice noodles).

➪Nem rán (spring roll) là món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam. Nó không thường được phục vụ như một món ăn hàng ngày mà chủ yếu là trong một buổi họp mặt gia đình hoặc một bữa tiệc kỷ niệm.

➪Việt Nam có rất nhiều loại chè (sweet soup) với hơn 100 loại.

➪Việt Nam có gần 200 loại bánh, đa dạng về hình dáng và hương vị. Một số loại không được làm từ bơ và bột như bánh chưng, bánh gai.

Lời giải:

1. India is the largest rice exporter in the world.

(Ấn Độ là nước xuất khẩu gạo lớn nhất thế giới.)

Thông tin: “Viet Nam is the second largest rice exporter in the world (only smaller than India).”

(Việt Nam là nước xuất khẩu gạo lớn thứ hai trên thế giới (chỉ sau Ấn Độ).)

2. The Japanese eat a smaller quantity of instant noodle than the Vietnamese.

(Người Nhật ăn ít lượng mì tôm ăn liền hơn người Việt.)

Thông tin: “People in Viet Nam eat the largest quantity of instant noodles in Asia. They even eat more instant noodles than people in Japan, where instant noodles came from.”

(Người dân Việt Nam ăn mì gói nhiều nhất châu Á. Họ thậm chí còn ăn mì gói nhiều hơn người Nhật Bản, nơi xuất xứ mì ăn liền.)

3. In Viet Nam, spring roll is served mostly on special occasions.

(Ở Việt Nam, nem cuốn được phục vụ hầu hết vào các dịp đặc biệt.)

Thông tin: “Nem ran (spring roll) is the most popular dish in Viet Nam. It isn’t usually served as an everyday dish but mostly at a family gathering or an anniversary party.”

(Nem rán (spring roll) là món ăn phổ biến nhất ở Việt Nam. Nó không thường được phục vụ như một món ăn hàng ngày mà chủ yếu là trong một buổi họp mặt gia đình hoặc một bữa tiệc kỷ niệm.)

4. The word “them” in the text refers to cakes.

(Từ “them” trong đoạn văn bản có nghĩa là các loại bánh.)

Thông tin: “Viet Nam has nearly 200 kinds of cakes with various shapes and tastes. Some of them are not made from butter and flour, like banh chung or banh gai.”

(Việt Nam có gần 200 loại bánh, đa dạng về hình dáng và hương vị. Một số loại không được làm từ bơ và bột như bánh chưng, bánh gai.)

5. Which of the following is NOT true according to the text?

(Câu nào dưới đây không đúng theo đoạn văn bản?)

The Vietnamese always make their cakes from butter and flour.

(Người Việt Nam luôn luôn làm bánh của họ từ bơ và bột.)

Thông tin: “Some of them are not made from butter and flour, like banh chung or banh gai.”

(Một số loại không được làm từ bơ và bột như bánh chưng, bánh gai.)