Đáp án Bài 4 Unit 6 – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: Should dùng để nói về bổn phận và nghĩa vụ.
Câu hỏi/Đề bài:
must and should
4. Complete the sentences with should or must.
(Hoàn thành các câu với must hoặc should.)
San Francisco looks like an interesting city. Maybe we…should…. go there on holiday.
(San Francisco trông giống như một thành phố thú vị. Có lẽ chúng ta nên đến đó vào kỳ nghỉ.)
1 We be at the airport by 9:45, or we’ll miss the plane.
2 It’s quite warm. I think you wear a T-shirt.
3 That girl is very ill. She go to the hospital.
4 This ice cream is nice. Perhaps you try it.
5 You eat lots of fruit and vegetables. It’s always a good idea.
6 This football match is very important for our team. We win it!
7 You go to the new art gallery. Youll enjoy it.
8 You always show your passport at the airport. It’s the rule.
Hướng dẫn:
Should dùng để nói về bổn phận và nghĩa vụ, cho lời khuyên và nói ra những điều chúng ta nghĩ ai đó nên làm.
Không dùng should trong lời yêu cầu lịch sự.
Should được dùng để nói về những điều có thể xảy ra theo logic.
Must có ý tương tự như should nhưng mạnh hơn và dứt khoát hơn. Nó diễn tả ý chắc chắn điều gì đó sẽ xảy ra hoặc điều gì đó là đúng; should diễn tả ý ít chắc chắn hơn.
Should có thể dùng để nói rằng ai đó mong đợi chuyện gì xảy ra. Must thường không dùng theo cách này.
Lời giải:
1 must |
2 should |
3 must |
4 should |
5 should |
6 must |
7 should |
8 must |
1 We must be at the airport by 9:45, or we’ll miss the plane.
(Chúng ta phải có mặt tại sân bay trước 9:45, nếu không chúng ta sẽ bị lỡ máy bay.)
Giải thích: việc máy bay cất cánh đã được định sẵn, không thể thay đổi, nhất định phải đến trước giờ bay → must
2 It’s quite warm. I think you should wear a T-shirt.
(Trời khá ấm. Tôi nghĩ bạn nên mặc áo phông.)
Giải thích: đây là lời khuyên, không phải bắt buộc người khác → should
3 That girl is very ill. She must go to the hospital.
(Cô gái đó ốm quá. Cô ấy phải đến bệnh viện.)
Giải thích: cô gái đang ốm quá mức, bắt buộc phải đến bệnh viện nếu không sẽ có vấn đề → must
4 This ice cream is nice. Perhaps you should try it.
(Kem này rất ngon. Có lẽ bạn nên thử nó.)
Giải thích: đây là lời gợi ý, không phải bắt buộc người khác → should
5 You should eat lots of fruit and vegetables. It’s always a good idea.
(Bạn nên ăn nhiều trái cây và rau quả. Nó luôn luôn là một ý tưởng tốt.)
Giải thích: đây là lời khuyên, không phải bắt buộc người khác → should
6 This football match is very important for our team. We must win it!
(Trận đấu bóng đá này rất quan trọng đối với đội của chúng ta. Chúng ta phải thắng!)
Giải thích: nhấn mạnh rằng đây là trận đấu quan trọng, mang nghĩa manh và bắt buộc → must
7 You should go to the new art gallery. You’ll enjoy it.
(Bạn nên đến phòng trưng bày nghệ thuật mới. Bạn sẽ thích nó.)
Giải thích: đây là lời khuyên, không phải bắt buộc người khác → should
8 You must always show your passport at the airport. It’s the rule.
(Bạn phải luôn xuất trình hộ chiếu của mình tại sân bay. Đó là quy tắc.)
Giải thích: đây là luật lệ và mang tính bắt buộc → must