Đáp án Bài 4 Language Focus: Present simple (affirmative and negative) – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Động từ tobe.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Write sentences about your school with the verbs.
(Dùng các động từ sau để viết các câu nói về trường học của bạn.)
Affirmative
Our lessons start at 8:30. (Lớp học của chúng tôi bắt đầu vào lúc 8:30.)
Negative
My teacher doesn’t allow phones in class. (Giáo viên của tôi không cho phép dung điện thoại trong lớp.)
Hướng dẫn:
Động từ tobe |
Động từ thường |
|
Khẳng định |
S + am/ is/ are+ N/ Adj |
S + V(s/es) |
Phủ định |
S + am/are/is + not +N/ Adj |
S + do/ does + not + V (nguyên thể) |
Nghi vấn |
Am/ Are/ Is (not) + S + N/Adj? – Yes, S + am/ are/ is. – No, S + am not/ aren’t/ isn’t |
Do/ Does (not) + S + V (nguyên thể)? – Yes, S + do/ does. – No, S + don’t/ doesn’t. |
Lời giải:
Affirmative
Our lessons finish at 12:00
(Lớp học của chúng tôi kết thúc lúc 12:00.)
We use computer to do exams.
(Chúng tôi sử dụng máy tính để làm các bài kiểm tra.)
Negative
My teacher doesn’t allow us to watch comic in class.
(Giáo viên của tôi không cho phép đọc truyện tranh ở trong lớp.)
I don’t spend time to play football in my break time.
(Vào giờ ra chơi, tôi không dành thời gian để chơi bóng đá.)