Giải chi tiết Bài 4 Language Focus: be going to – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Cách để phân biệt là ‘will’ dùng trong trường hợp đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói.
Câu hỏi/Đề bài:
4.Write about your plans and predictions for the future. Use will and be going to and some of the ideas in the table.
(Viết về kế hoạch và dự đoán của bạn cho tương lai. Sử dụng will và be going to và một số các ý tưởng trong bảng.)
Ideas |
Time expressions |
|
Plans |
see [friend] listen to [music] visit [place] play [sport] see [film] |
next Friday /week /month /year on Sunday in March /June at 8:00 tonight |
Predictions |
become [job] play for [team name] work in [place] live in [place] learn [instrument] |
one day / in the future / after school / after university |
Plans
I’m going to see my friend Nam on Saturday.
(Tôi sẽ gặp bạn Nam của tôi vào thứ Bảy.)
Predictions
I think I’ll become a footballer one day.
(Tôi nghĩ một ngày nào đó tôi sẽ trở thành cầu thủ bóng đá.)
Hướng dẫn:
Cách để phân biệt là ‘will’ dùng trong trường hợp đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói, trong khi ‘be going to’ là đưa ra quyết định trước thời điểm nói.
Will + infinitive
Đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai.
Dự đoán dựa trên quan điểm cá nhân.
Nói về thực tế trong tương lai.
Dùng cho lời hứa/ yêu cầu/ từ chối/ lời đề nghị.
Be going to + infinitive
Đưa ra quyết định trước thời điểm nói.
Dự đoán dựa trên những gì nghe (nhìn) thấy tại thời điểm nói.
Lời giải:
Plans (Các kế hoạch)
I’m going to listen to music at 8:00 tonight.
(Tôi sẽ nghe nhạc lúc 8 giờ tối nay.)
I’m going to visit Nha Trang in June.
(Tôi sẽ đi thăm Nha Trang vào tháng 6.)
I’m going to play baseball on Sunday.
(Tôi sẽ chơi bóng chày vào Chủ nhật.)
I’m going to see ‘Star Wars’ next Monday.
(Tôi sẽ xem “Chiến tranh giữa các vì sao” vào thứ Hai tới.)
Predictions (Dự đoán)
I think I’ll play for MU in the future.
(Tôi nghĩ mình sẽ chơi cho MU trong tương lai.)
I think I’ll work in space one day.
(Tôi nghĩ một ngày nào đó tôi sẽ làm việc ngoài không gian.)
I think I’ll live in Ha Noi after university.
(Tôi nghĩ tôi sẽ sống ở Hà Nội sau đại học.)
I think I’ll learn piano after school.
(Tôi nghĩ tôi sẽ học piano sau giờ học.)