Lời giải Bài 2 Vocabulary: School – Starter unit – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: exam: bài kiểm tra.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the clues and write the words.
(Đọc các gợi ý và điền các từ vựng đúng vào chỗ trống.)
book exam exercises history homework maths notes room teacher |
You read this when you study at school.
(Bạn đọc thứ này khi bạn đi học tại trường.)
book (sách)
1. When you do school work in the evening
2. Questions you need to answer in a school book
3. You learn about numbers in this subject
4. A place for lessons at school
5. You write these in your notebook
6. When you learn about things from a long time ago
7. You need to study a lot for this important test
8. Students learn things with this person
Hướng dẫn:
exam: bài kiểm tra
exercises: bài tập
history: lịch sử
homework: bài tập về nhà
maths: toán học
notes: ghi chú
room: phòng học
teacher: giáo viên
Lời giải:
1. When you do school work in the evening -> homework
(Khi bạn làm những công việc được giao trên trường vào buổi tối -> bài tập về nhà)
2. Questions you need to answer in a school book. -> exercises
(Những câu hỏi mà bạn cần phải trả lời trong sách bài tập. -> bài tập)
3. You learn about numbers in this subject. -> maths
(Bạn học về những con số khi học môn học này. -> môn toán)
4. A place for lessons at school -> room
(Nơi mà bạn học tập ở trường. -> phòng học)
5. You write these in your notebook. -> notes
(Bạn viết những thứ này vào quyển sổ tay. -> ghi chú)
6. When you learn about things from a long time ago -> history
(Bạn học về những điều đã xảy ra từ rất lâu về trước -> lịch sử)
7. You need to study a lot for this important test. -> exam
(Bạn cần phải học rất nhiều để chuẩn bị cho bài kiểm tra quan trọng này. -> kì thi)
8. Students learn things with this person. -> teacher
(Học sinh học mọi thứ cùng với người này. -> giáo viên)
1. homework |
2. exercises |
3. maths |
4. room |
5. notes |
6. history |
7. exam |
8. teacher |