Trả lời Bài 2 Vocabulary: People and places – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: alive: sống.
Câu hỏi/Đề bài:
2.Choose the correct words for the definitions.
(Chọn từ đúng cho các câu giải thích nghĩa bên dưới.)
When someone is nice to other people brave/kind/uncommon
1 When something is bad, or it makes you feel unpleasant exciting/brilliant/terrible
2 When a thing is good and helpful for doing something cruel/useful/useless
3 When something is rare or unusual or not frequent popular/scary/uncommon
4 When a person isn’t scared and is ready to do difficult or dangerous things brave/tiny/brilliant
5 When something is very bad, for example, the weather enormous/useful/awful
6 When a person hasn’t got much money poor/cruel/alive
7 When something is easy to recognize relaxing/familiar/enormous
8 When a book or film is very good brilliant/cruel/dead
Hướng dẫn:
alive: sống
boring: buồn chán
cruel: độc ác
dead: chết
exciting: thú vị
kind: tốt bụng
poor: nghèo
popular: phổ biến
familiar: thân thuộc
rich: giàu
uncommon: không thân thuộc
unpopular: không phổ biến
useful: hữu dụng
useless: vô dụng
brave: dũng cảm
brilliant: nổi bật, tuyệt vời
terrible: tồi tệ
tiny: bé xíu
awful: khủng khiếp
enormous: to lớn
relaxing: thư giãn
Lời giải:
When someone is nice to other people brave/kind/uncommon
(Khi ai đó tốt với người khác – tốt bụng)
1 When something is bad, or it makes you feel unpleasant exciting/brilliant/terrible
(Khi điều gì đó tệ hại, hoặc nó khiến bạn cảm thấy khó chịu – tồi tệ)
2 When a thing is good and helpful for doing something cruel/useful/useless
(Khi một điều gì đó tốt và hữu ích cho việc làm điều gì đó – hữu dụng)
3 When something is rare or unusual or not frequent popular/scary/uncommon
(Khi một cái gì đó hiếm hoặc bất thường hoặc khôngthường xuyên – bất thường)
4 When a person isn’t scared and is ready to do difficult or dangerous things brave/tiny/brilliant
(Khi một người không sợ hãi và sẵn sàng làm những điều khó khăn hoặc nguy hiểm – dũng cảm)
5 When something is very bad, for example, the weather enormous/useful/awful
(Khi điều gì đó rất tồi tệ, chẳng hạn như thời tiết – tồi tệ)
6 When a person hasn’t got much money poor/cruel/alive
(Khi một người không có nhiều tiền – nghèo)
7 When something is easy to recognize relaxing/familiar/enormous
(Khi một cái gì đó dễ dàng nhận ra – quen thuộc)
8 When a book or film is very good brilliant/cruel/dead
(Khi một cuốn sách hoặc một bộ phim rất hay – tuyệt vời)