Đáp án Bài 1 Vocabulary: Actions and movement – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: holding: cầm.
Câu hỏi/Đề bài:
1.Choose the correct words.
(Chọn từ đúng.)
Hướng dẫn:
holding: cầm
jumping up: nhảy lên
hanging from: đu mình
sitting on: ngồi trên
climbing up: leo lên
walking on: đi trên
picking up: nhặt lên
kicking: đá
Lời giải:
I’m holding the cup!
(Tôi đang cầm chiếc cúp!)
1 They’re jumping up in the air.
(Họ đang nhảy lên trời.)
2 He’s hanging from the tree.
(Cậu ấy đang đu mình trên cái cây.)
3 She’s walking on the rope.
(Cô ấy đang đi trên sợi dây thừng.)
4 The mother’s picking up the toy.
(Mẹ đang nhặt đồ chơi lên.)
5 Oh no! He isn’t kicking the ball.
(Ôi không! Anh ấy không đá quả bóng lên.)