Giải Bài 2 Vocabulary and Listening: Free time activities – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the crossword.
(Hoàn thành ô chữ dưới đây.)
Across
2. Our cousin a lot of sport.
5. My father beautiful pictures.
7. Cara dancing every week.
8. My friend good pop videos.
Down
1. We our school friends in town.
3. My grandparents old stamps, books and photos.
4. Do Anna and Erin cakes at home?
6. Do you in bed late at the weekend?
7. How often does your sister online?
Lời giải:
1. meet |
2. does |
3 collect |
4. bake |
5. paints |
6. stay |
7. go(down) /goes(across) |
8. makes |
Across (hàng ngang)
2. Our cousin does a lot of sport.
(Em họ của chúng tôi chơi nhiều loại thể thao khác nhau.)
5. My father paints beautiful pictures.
(Cha của tôi vẽ rất nhiều bức tranh rất đẹp.)
7. Cara goes dancing every week.
(Cara đi nhảy mỗi tuần.)
8. My friend makes good pop videos.
(Bạn tôi tạo ra những video nhạc pop rất hay.)
Down (hàng dọc)
1. We meet our school friends in town.
(Chúng tôi gặp gỡ những người bạn ở thị trấn.)
3. My grandparents collect old stamps, books and photos.
(Ông bà của tôi sưu tập rất nhiều tem, sách báo và ảnh cổ.)
4. Do Anna and Erin bake cakes at home?
(Anna và Erin có nướng bánh ở nhà không?)
6. Do you stay in bed late at the weekend?
(Bạn có ngủ dậy muộn vào cuối tuần không?)
7. How often does your sister go online?
(Chị của bạn có hay lên mạng không?)