Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 2 Starter Unit – Language focus practice SBT Tiếng Anh 7...

Bài 2 Starter Unit – Language focus practice SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Possessive adjectives Choose the correct words. (Chọn từ đúng.) Our uncle is a doctor and his/her wife is a teacher

Giải chi tiết Bài 2 Starter Unit – Language focus practice – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: Subject.

Câu hỏi/Đề bài:

Possessive adjectives

2. Choose the correct words.

(Chọn từ đúng.)

Our uncle is a doctor and his/her wife is a teacher.

(Chú của chúng tôi là bác sĩ và vợ của chú ấy là giáo viên.)

1 My mum is interested in football. His/her favourite player is Mesut Ozil.

2 We’re Irish. Their/Our home is in Dublin.

3 This is my brother and this is his/her friend.

4 I’m a fan of the Harry Potter stories. They are your/my favourite books.

5 ‘What’s our/your name?’ ‘Caroline.’

6 Those twin boys are in my class. Their/Your house is next to the cinema.

Hướng dẫn:

Subject

(chủ ngữ) + V (động từ)

Possessive adjectives + noun

(Tính từ sở hữu + danh từ)

I (tôi)

My (của tôi)

You – Singular (bạn – số ít)

Your (của bạn)

He (anh ấy)

His (của anh ấy)

She (cô ấy)

Her (của cô ấy)

It (nó)

Its (của nó)

We (chúng tôi)

Our (của chúng tôi)

You – Plural (các bạn – số nhiều)

Your (của các bạn)

They (họ)

Their (của họ)

Lời giải:

1 Her

2 Our

3 his

4 my

5 your

6 Their

1 My mum is interested in football. Her favourite player is Mesut Ozil.

(Mẹ của tôi rất thích bóng đá. Cầu thủ yêu thích của bà ấy là Mesut Ozil.)

Giải thích: Chủ ngữ “my mum” (mẹ của tôi) là nữ => Her

2 We’re Irish. Our home is in Dublin.

(Chúng tôi là người Ai-len. Nhà của chúng tôi ở Dublin.)

Giải thích: Chủ ngữ “we” (chúng tôi) => Our

3 This is my brother and this is his friend.

(Đây là anh trai của tôi và bạn của anh ấy.)

Giải thích: Chủ ngữ “my brother” (anh trai tôi) là nam => his

4 I’m a fan of the Harry Potter stories. They are my favourite books.

(Tôi là người hâm mộ của bộ truyện Harry Potter. Chúng là bộ truyện yêu thích của tôi.)

Giải thích: Chủ ngữ “I” (tôi) => my

5 ‘What’s your name?’ ‘Caroline.’

(‘Tên của bạn là gì?’ ‘Caroline’)

Giải thích: Câu hỏi tên của người khác, câu trả lời chỉ có một người => your

6 Those twin boys are in my class. Their house is next to the cinema.

(Những cậu bé sinh đôi học cùng lớp với tôi. Nhà của họ ở bên cạnh rạp chiếu phim.)

Giải thích: Chủ ngữ “twin boys” (những cậu bé sinh đôi) chỉ 2 người trở lên => Their