Trang chủ Lớp 7 Tiếng Anh lớp 7 SBT Tiếng Anh 7 - Friends Plus (Chân trời sáng tạo) Bài 2: Reading: A magazine article about a grandson and grandfather –...

Bài 2: Reading: A magazine article about a grandson and grandfather – Unit 1 SBT Tiếng Anh 7 – Friends Plus (Chân trời sáng tạo): Read the text again and write true or false. (Đọc lại đoạn văn một lần nữa và lựa chọn Đúng hay Sai.) Ollie’s grandfather has got three grandsons

Đáp án Bài 2: Reading: A magazine article about a grandson and grandfather – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

2.Read the text again and write true or false.

(Đọc lại đoạn văn một lần nữa và lựa chọn Đúng hay Sai.)

Ollie’s grandfather has got three grandsons. false

1 Ollie and his grandfather always talk about one thing.

2 Ollie is a good student.

3 Ollie spends a lot of time in front of a screen.

4 Ollie’s grandfather works at a school.

5 Ollie’s grandfather likes photography.

6 Ollie’s grandfather is happy when Ollie is on his phone.

Lời giải:

Ollie’s grandfather has got three grandsons. false

(Ông của Ollie có ba đứa cháu trai.)

1 Ollie and his grandfather always talk about one thing. false

(Ollie và ông của cậu ấy luôn luôn nói chuyện về một việc duy nhất.)

Thông tin: We spend a lot of time talking about different things: sport, cars, films and his day at school

(Chúng tôi thường dành nhiều thời gian để nói về đủ loại chuyện khác nhau: thể thao, ô tô, phim ảnh và hôm nay ở trường nó như thế nào.)

2 Ollie is a good student. true

(Ollie là một học sinh giỏi.)

Thông tin: Ollie studies for an hour or two every evening and he always gets good marks in class.

(Ollie học một hoặc hai giờ vào mỗi buổi tối và nó luôn đạt điểm cao trong lớp.)

3 Ollie spends a lot of time in front of a screen. true

(Ollie dành nhiều thời gian để sử dụng điện thoại.)

Thông tin: But there’s one bad thing about Ollie: he spends too much time in front of a screen.

(Tuy nhiên có một tật khá xấu ở Ollie: nó dành quá nhiều thời gian để dung điện thoại.)

4 Ollie’s grandfather works at a school. false

(Ông của Ollie làm việc tại trường học.)

Thông tin: He doesn’t work now, but he’s got a lot of hobbies

(Ông ấy hiện giờ không còn làm việc, nhưng ông lại có rất nhiều sở thích.)

5 Ollie’s grandfather likes photography. true

(Ông của Ollie thích nhiếp ảnh.)

Thông tin: He’s very interested in photography and he lets me use his new camera.

(Ông ấy rất thích nhiếp ảnh và để tôi sử dụng máy ảnh mới của ông ấy.)

6 Ollie’s grandfather is happy when Ollie is on his phone. false

(Ông của Ollie rất vui khi Ollie dùng điện thoại.)

Thông tin: But there’s one bad thing about Ollie: he spends too much time in front of a screen. I sometimes say, ‘Why are you on your phone when it’s a nice day outside?’

(Tuy nhiên có một tật khá xấu ở Ollie: nó dành quá nhiều thời gian để dung điện thoại. Đôi khi tôi nói, “Tại sao cháu lại sử dụng điện thoại trong khi thời tiết ngoài kia đang rất đẹp thế hả?”)