Trả lời Bài 2 Language Focus: Connecting ideas – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Connectives (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề.
Câu hỏi/Đề bài:
2.Complete these sentences with the words given in exercise 1.
(Hoàn thành các câu sau với các từ được cho trong bài tập 1.)
1 Amphibious buses can run on water land.
2 Fossil fuels help run machines, they cause pollution.
3 solar energy is unlimited, not many people can cover its expense.
4 People should limit hydropower plants they sometimes cause terrible floods.
5 This seaside is full of sunlight, they will establish a solar power plant here.
6 Either solar energy wind power is useful and helps protect the environment.
Hướng dẫn:
Connectives (các từ nối): and, but, because, or, so, therefore, however có chức năng nối các từ, các mệnh đề, các câu lại với nhau.
1. And (và): dùng để thêm thông tin vào câu nói
2. But (nhưng): dùng để nêu lên hai thông tin đối ngược nhau
3. Or (hoặc): dùng để giới thiệu một khả năng khác
4. So (do đó, cho nên, vì vậy): dùng để chỉ kết quả, hệ quả, phía trước so luôn có dấu phẩy ngăn cách.
5. Because (bởi vì): dùng để chỉ nguyên nhân, luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc
6. Therefore (do đó, cho nên): dùng để nêu lên kết quả của sự việc được nhắc đến trong câu trước đó
7. Although (mặc dù): dùng để giới thiệu một sự việc có ý nghĩa trái ngược với sự việc được nhắc trước đó
Lời giải:
1 Amphibious buses can run on water and land.
(Xe buýt lội nước có thể chạy trên mặt nước và trên cạn.)
Giải thích: ‘water’ và ‘land’ đều dung để chỉ nơi chiếc xe có thể vận hành, cần dùng từ nối để thêm thông tin → and
2 Fossil fuels help run machines, but they cause pollution.
(Nhiên liệu hóa thạch giúp vận hành máy móc, nhưng chúng gây ô nhiễm.)
Giải thích: vế thứ hai mang lại thông tin đối lập với vế thứ nhất → but
3 Although solar energy is unlimited, not many people can cover its expense.
(Mặc dù năng lượng mặt trời là không giới hạn, nhưng không nhiều người có thể trang trải chi phí của nó.)
Giải thích: vế thứ hai mang lại thông tin đối lập với vế thứ nhất → Although
4 People should limit hydropower plants because they sometimes cause terrible floods.
(Người ta nên hạn chế các nhà máy thủy điện vì chúng đôi khi gây ra lũ lụt kinh hoàng.)
Giải thích: vế thứ hai là nguyên nhân để vế thứ nhất diễn ra → because
5 This seaside is full of sunlight, so they will establish a solar power plant here.
(Bờ biển này tràn ngập ánh sáng mặt trời, vì vậy họ sẽ thành lập một nhà máy điện mặt trời ở đây.)
Giải thích: vế thứ hai là kết quả của vế thứ nhất, và có dấu phẩy → so
6 Either solar energy or wind power is useful and helps protect the environment.
(Năng lượng mặt trời hoặc năng lượng gió đều hữu ích và giúp bảo vệ môi trường.)
Giải thích: cấu trúc either…or → or