Trả lời Bài 1 Vocabulary: People and places – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 7 Friends Plus (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: alive: sống.
Câu hỏi/Đề bài:
1.Write the adjective under positive or negative
(Viết các tính từ sau vào cột tích cực hoặc tiêu cực.)
Positive Negative
exciting
Hướng dẫn:
alive: sống
boring: buồn chán
cruel: độc ác
dead: chết
exciting: thú vị
kind: tốt bụng
poor: nghèo
popular: phổ biến
familiar: thân thuộc
rich: giàu
uncommon: không thân thuộc
unpopular: không phổ biến
useful: hữu dụng
useless: vô dụng
Lời giải:
Positive (Tích cực) |
Negative (Tiêu cực) |
alive exciting kind popular familiar rich useful |
boring cruel dead poor uncommon unpopular useless |