Giải Bài 1 7.4 – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 7 English Discovery. Tham khảo: “Be going to” có nghĩa là “sẽ”, thường được dùng trong cấu trúc tương lai gần.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the sentences with the correct form of be going to and the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của be going to và động từ trong ngoặc.)
1. I’m going to phone (phone) Mai later to ask about her exam.
(Tôi sẽ gọi cho Mai sau hỏi về bài thi của cô ấy.)
2. We ___ (look) round the new shopping centre on Saturday morning.
3. ___ (your morther / get) a new car soon?
4. I ___ (not become) a doctor. I want to be a scientist.
5. Dad ___ (get) a bigger TV for the family next month.
6. ___ (you / tell) Minh about the party?
Hướng dẫn:
“Be going to” có nghĩa là “sẽ”, thường được dùng trong cấu trúc tương lai gần. Dùng để diễn tả những sự việc, hành động có kế hoạch, mục đích dự định cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc Be going to:
Khẳng định:
S + be going to + V
Phủ định:
S + be + not + going to + V
Nghi vấn:
Be + S + going to + V?
Lời giải:
2. We are going to look round the new shopping centre on Saturday morning.
(Chúng tôi sẽ xem một vòng trung tâm mua sắm mới vào sáng thứ bảy.)
3. Is your morther going to get a new car soon?
(Mẹ của bạn định sẽ mua một chiếc xe hơi mới phải không?)
4. I am not going to become a doctor. I want to be a scientist.
(Tôi sẽ không trở thành bác sĩ. Tôi muốn là một nhà khoa học.)
5. Dad is going to get a bigger TV for the family next month.
(Bố sẽ mua một cái tivi to hơn cho gia đình vào tháng tới.)
6. Are you going to tell Minh about the party?
(Bạn sẽ nói cho minh về buổi tiệc phải không?)