Lời giải Từ vựng Hello! trang 8 & 9 – Unit (trang 8) – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. schoolbag : (n): cặp sách
Spelling: /ˈskuːlˌbæg/
2. bicycle : (n): xe đạp
Spelling: /ˈbaɪsɪkl/
3. guitar : (n): đàn ghi-ta
Spelling: /ɡɪˈtɑː(r)/
4. watch : (n): đồng hồ đeo tay
Spelling: /wɒtʃ/
5. ball : (n): quả bóng
Spelling: /bɔːl/