Giải chi tiết Từ vựng Hello! trang 6 & 7 – Unit (trang 6) – Tiếng Anh 6 Right on.
Câu hỏi/Đề bài:
1. city : (n): thành phố
Spelling: /ˈsɪti/
2. capital : (n): thủ đô
Spelling: /ˈkæpɪtl/
3. basketball : (n): bóng rổ
Spelling: /ˈbɑːskɪtbɔːl/
4. e-friend : (n): bạn quen biết qua mạng
Spelling: /ˈiː frend/
5. tennis : (n): quần vợt
Spelling: /ˈtenɪs/
6. great : (a): tuyệt vời
Spelling: /ɡreɪt/
7. village : (n): ngôi làng
Spelling: /ˈvɪlɪdʒ/
8. close to : (adv): gần với
Spelling: /kləʊs/ /tuː/
9. martial artsmartial arts : (n): võ thuật
Spelling: /ˈmɑːʃəl/ artsmartial /ɑːts/
10. town : (n): thị trấn
Spelling: /taʊn/
11. near : (adv): gần
Spelling: /nɪə(r)/
12. gymnastics : (n): thể dục dụng cụ
Spelling: /dʒɪmˈnæstɪks/