Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng...

Từ vựng Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) Tiếng Anh 6 – Right on: pink : (n): màu hồngSpelling: /pɪŋk/ white : (n): màu trắngSpelling: /waɪt/ 3. green : (n): xanh lá câySpelling: /ɡriːn/ 4. purple : (n): màu tímSpelling: /ˈpɜːpl/ 5. yellow

Giải chi tiết Từ vựng Hello! trang 14 & 15 – Unit (trang 14) – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. pink : (n): màu hồng

Spelling: /pɪŋk/

2. white : (n): màu trắng

Spelling: /waɪt/

3. green : (n): xanh lá cây

Spelling: /ɡriːn/

4. purple : (n): màu tím

Spelling: /ˈpɜːpl/

5. yellow : (n): màu vàng

Spelling: /ˈjeləʊ/

6.black : (n): màu đen

Spelling: /blæk/

7. blue : (n): màu xanh dương

Spelling: /bluː/

8. red : (n): màu đỏ

Spelling: /red/

9. grey : (n): màu xám

Spelling: /ɡreɪ/

10. brown : (n): màu nâu

Spelling: /braʊn/

11. orange : (n): màu cam

Spelling: /ˈɒrɪndʒ/

12. anorak : (n): áo khoác có mũ

Spelling: /ˈænəræk/

13. purse : (n): ví cầm tay (nữ)

Spelling: /pɜːs/

14. alarm clock : (n): đồng hồ báo thức

Spelling: /ə’la:m klɒk/

15. e-reader : (n): máy đọc sách

Spelling: /ˈiː riːdə(r)/

16. sharpener : (n): cái gọt bút chì

Spelling: /ˈʃɑːpnə(r)/