Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Right on Từ vựng 2a. Reading – Unit 2 Tiếng Anh 6 – Right...

Từ vựng 2a. Reading – Unit 2 Tiếng Anh 6 – Right on: uniform : (n): đồng phụcSpelling: /ˈjuːnɪfɔːm/ registration : (n): sự đăng kýSpelling: /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ 3. packed lunch : (n. phr): bữa trưa được đóng gói sẵnSpelling: /pækt/ /lʌnʧ/ 4. canteen

Đáp án Từ vựng 2a. Reading – Unit 2 – Tiếng Anh 6 Right on.

Câu hỏi/Đề bài:

1. uniform : (n): đồng phục

Spelling: /ˈjuːnɪfɔːm/

2. registration : (n): sự đăng ký

Spelling: /ˌredʒɪˈstreɪʃn/

3. packed lunch : (n.phr): bữa trưa được đóng gói sẵn

Spelling: /pækt/ /lʌnʧ/

4. canteen : (n): căng – tin

Spelling: /kænˈtiːn/

5. team : (n): đội / nhóm

Spelling: /tiːm/

6. chat online : (v.phr): trò chuyện qua mạng

Spelling: /ʧæt/ /ˈɒnˌlaɪn/

7. What time is it? : : Mấy giờ rồi?

Spelling: /wɒt/ /taɪm/ /ɪz/ /ɪt/?

8. five o’clock : : 5 giờ đúng

Spelling: /faɪv/ /əˈklɒk/

9. (a) quarter past five : : 5 giờ 15 phút

Spelling: (/eɪ/) /ˈkwɔːtə/ /pɑːst/ /faɪv/

10. twenty past five : : 5 giờ 20 phút

Spelling: /ˈtwɛnti/ /pɑːst/ /faɪv/

11. half past five : : 5 giờ 30 phút / 5 giờ rưỡi

Spelling: /hɑːf/ /pɑːst/ /faɪv/

12. twenty to six : : 6 giờ kém 20 / 5 giờ 40 phút

Spelling: /ˈtwɛnti/ /tuː/ /sɪks/

13. (a) aquarter to six : : 6 giờ kém 15/ 5 giờ 45 phút

Spelling: (/eɪ/) aquarter /tuː/ /sɪks/

14. school subject : (n.phr): môn học

Spelling: /skuːl/ /ˈsʌbʤɪkt/

15. English : (n): môn tiếng Anh

Spelling: /ˈɪŋglɪʃ/

16. maths : (n): môn Toán

Spelling: /mæθs/

17. science : (n): khoa học

Spelling: /ˈsaɪəns/

18. art : (n): Mỹ thuật

Spelling: /ɑːt/

19. physical education : (n): Giáo dục thể chất / Thể dục

Spelling: /ˈfɪzɪkəl/ /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən/

20. geography : (n): Địa lý

Spelling: /dʒiˈɒɡrəfi/

21. history : (n): Lịch sử

Spelling: /ˈhɪstri/

22. music : (n): Âm nhạc

Spelling: /ˈmjuːzɪk/

23. do crafts : (v.phr): làm đồ thủ công

Spelling: /duː/ /krɑːfts/