Giải Từ vựng Vocabulary: Free time – Starter Unit – Tiếng Anh 6 Friends plus.
Câu hỏi/Đề bài:
1. video games : trò chơi điện tử
Spelling: /ˈvɪdɪəʊ/ /geɪmz/
2. music : (n): âm nhạc
Spelling: /ˈmjuːzɪk/
3. art : (n): mỹ thuật, hội họa
Spelling: /ɑːt/
4. reading : (n): đọc (sách)
Spelling: /ˈriːdɪŋ/
5. watching TV : xem tivi
Spelling: /ˈwɒʧɪŋ/ /ˌtiːˈviː/
6. film : (n): phim
Spelling: /fɪlm/
7. animal : (n): động vật
Spelling: /ˈænɪml/
8. cooking : (n): nấu ăn
Spelling: /ˈkʊkɪŋ/
9. skateboarding : (n): trượt ván
Spelling: /ˈskeɪtbɔːdɪŋ/
10. cycling : (n): đi xe đạp
Spelling: /ˈsaɪklɪŋ/
11. photography : (n): nhiếp ảnh
Spelling: /fəˈtɒɡrəfi/
12. sport : (n): thể thao
Spelling: /spɔːt/
13. shopping : (n): mua sắm
Spelling: /ˈʃɒpɪŋ/
14. chatting online : tán gẫu trực tuyến
Spelling: /ˈʧætɪŋ/ /ˈɒnˌlaɪn/
15. meeting friends : gặp gỡ bạn bè
Spelling: /ˈmiːtɪŋ/ /frɛndz/
Cụm từ quan trọng:
1. I’m interested in… = I’m into… = I like…: Tôi thích…
2. I’m not interested in… = I’m not into… = I don’t like…: Tôi không thích…
3. I’m good at… : Tôi giỏi về >< I'm not good at… : Tôi không giỏi về…
4. My favourite…………. is / are………………..: … yêu thích của tôi là… / Tôi thích…