Trả lời Nhìn lại văn bản và bài tập 2 ở trang 10. Hoàn thành bảng – Language focus 3.
Câu hỏi/Đề bài:
have got (có)
3. Look at the text and exercise 2 on page 10 again. Complete the table.
(Nhìn lại văn bản và bài tập 2 ở trang 10. Hoàn thành bảng.)
Affirmative |
||||
I/ You/ We/ They He/ She/ It |
‘ (1)………… ‘s |
got |
a mobile. a pet. |
|
Negative |
||||
I/ You/ We/ They He/ She/ It |
(2)………… (3)………… |
got |
a mobile. a pet. |
|
Questions |
||||
Have (4)………… |
I/ we/ you/ they he/ she/ it |
got |
a mobile? a pet? |
|
Short answers |
||||
Yes, I/ we/ you/ they have. Yes, he/ she/ it has. |
No, I/ we/ you/ they (5)………… No, he/ she/ it hasn’t. |
Lời giải:
1. ve |
2. haven’t |
3. hasn’t |
4. Has |
5. haven’t |
Affirmative (Khẳng định) |
||||
I/ You/ We/ They He/ She/ It |
‘ (1) ve ‘s |
got |
a mobile. a pet. |
|
Negative (Phủ định) |
||||
I/ You/ We/ They He/ She/ It |
(2) haven’t (3) hasn’t |
got |
a mobile. a pet. |
|
Questions (Câu hỏi) |
||||
Have (4) Has |
I/ we/ you/ they he/ she/ it |
got |
a mobile? a pet? |
|
Short answers (Câu trả lời ngắn) |
||||
Yes, I/ we/ you/ they have. Yes, he/ she/ it has. |
No, I/ we/ you/ they (5) haven’t. No, he/ she/ it hasn’t. |