Hướng dẫn giải Bài 3 Vocabulary: Free time – Starter Unit – Tiếng Anh 6 Friends plus.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Look at the Key Phrases and listen. What do the people say? Complete the phrases.
(Nhìn vào Key Phrases và nghe. Mọi người nói gì? Hoàn thành các cụm từ.)
KEY PHRASES |
|
Talking about hobbies and interests |
|
(+) 1. I’m interested in……………………. . 3. I’m into……………………. . 5. I like……………………. . 7. I’m good at……………………. . 9. My favourite…………. is / are……………….. . |
(-) 2. I’m not interested in……………………. . 4. I’m not into……………………. . 6. I don’t like……………………. . 8. I’m not good at……………………. . |
Lời giải:
1. music |
2. cycling |
3. films and watching TV |
4. reading |
5. shopping and meeting friends |
6. chatting online |
7. skateboarding |
8. art |
9. animals – dogs |
1. I’m interested in music.
(Tôi thích âm nhạc.)
2. I’m not interested in cycling.
(Tôi không thích đi xe đạp.)
3. I’m into films and watching TV.
(Tôi thích phim và xem tivi.)
4. I’m not into reading.
(Tôi không thích đọc.)
5. I like shopping and meeting friends.
(Tôi thích mua sắm và gặp gỡ bạn bè.)
6. I don’t like chatting online.
(Tôi không thích tán gẫu qua mạng.)
7. I’m good at skateboarding.
(Tôi giỏi trượt ván.)
8. I’m not good at art.
(Tôi không giỏi về mỹ thuật.)
9. My favourite animals is / are dogs.
(Động vật yêu thích của tôi là những chú chó.)