Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - Friends plus Bài 2 Vocabulary: Countries & nationalities – Starter Unit Tiếng Anh 6...

Bài 2 Vocabulary: Countries & nationalities – Starter Unit Tiếng Anh 6 – Friends plus: Check the meanings of the words in blue. Then choose the correct words in the quiz. (Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh

Hướng dẫn giải Bài 2 Vocabulary: Countries & nationalities – Starter Unit – Tiếng Anh 6 Friends plus. Gợi ý: people (n): con người.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Check the meanings of the words in blue. Then choose the correct words in the quiz.

(Kiểm tra nghĩa của các từ màu xanh. Sau đó chọn từ đúng trong câu đố vui.)

1. People from the UK are British / American.

2. The Vietnamese / Japanese flag is red and yellow.

3. Rafael Nadal is a Spanish / Canadian sports star.

4. Cairo is the Egyptian / Moroccan capital.

5. Tom Yum is Thai / Italian food.

6. The dollar is the British / Australian currency.

Hướng dẫn:

– people (n): con người

– flag (n): lá cờ

– sports star (n): ngôi sao thể thao

– capital (n): thủ đô

– Tom Yum: canh chua Thái

– currency (n): đơn vị tiền tệ

Lời giải:

1. British

2. Vietnamese

3. Spanish

4. Egyptian

5. Thai

6. Australian

1. People from the UK are British.

(Người đến từ Vương quốc Anh là người Anh.)

2. The Vietnamese flag is red and yellow.

(Cờ Việt Nam có màu đỏ và vàng.)

3. Rafael Nadal is a Spanish sports star.

(Rafael Nadal là ngôi sao thể thao người Tây Ban Nha.)

4. Cairo is the Egyptian capital.

(Cairo là thủ đô của Ai Cập.)

5. Tom Yum is Thai / Italian food.

(Canh chua Thái là món ăn của người Thái.)

6. The dollar is the Australian currency.

(Đô-la là đơn vị tiền tệ của người Úc.)