Đáp án Bài 1 Vocabulary: Free time – Starter Unit – Tiếng Anh 6 Friends plus. Gợi ý: video games: trò chơi video.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Match the words in the box with pictures 1–15. Then listen and check.
(Nối các từ trong khung với các ảnh 1 – 15. Sau đó nghe và kiểm tra.)
video games |
music |
art |
reading |
watching TV |
films |
animals |
cooking |
skateboarding |
cycling |
photography |
sport |
shopping |
chatting online |
meeting friends |
Hướng dẫn:
– video games: trò chơi video
– music (n): âm nhạc
– art (n): mỹ thuật, hội họa
– reading (n): đọc (sách)
– watching TV: xem tivi
– films (n): phim
– animals (n): động vật
– cooking (n): nấu ăn
– skateboarding (n): trượt ván
– cycling (n): đi xe đạp
– photography (n): nhiếp ảnh
– sport (n): thể thao
– shopping (n): mua sắm
– chatting online: tán gẫu trực tuyến
– meeting friends: gặp gỡ bạn bè
Lời giải:
1. chatting online (tán gẫu trực tuyến) |
2. reading (đọc) |
3. meeting friends (gặp gỡ bạn bè) |
4. art (mỹ thuật) |
5. photography (nhiếp ảnh) |
6. cycling (đi xe đạp) |
7. sport (thể thao) |
8. animals (động vật) |
9. music (âm nhạc) |
10. video games (trò chơi video) |
11. watching TV (xem tivi) |
12. films (phim) |
13. skateboarding (trượt ván) |
14. cooking (nấu ăn) |
15. shopping (mua sắm) |