Giải chi tiết Từ vựng Video: Contact juggling – – Tiếng Anh 6 Explore English.
Câu hỏi/Đề bài:
1. contact juggling : (n.phr): tung hứng tiếp xúc
Spelling: /ˈkɒntækt/ /ˈʤʌglɪŋ/
2. juggle : (v): tung hứng
Spelling: /ˈdʒʌɡl/
3. glass : (n): thủy tinh
Spelling: /ɡlɑːs/
4. soap bubbles : (n.phr): bong bóng xà phòng
Spelling: /səʊp/ /ˈbʌblz/
5. magic trick : (n. phr): màn ảo thuật
Spelling: /ˈmæʤɪk/ /trɪk/