Tạm dịch cách chơi: Chơi với 2 – 4 bạn cùng lớp. Mỗi học sinh có một lượt đi. Lời giải Review Game 1 – Tiếng Anh 6 – Explore English – Review game 1 – Tiếng Anh 6 Explore English. Tổng hợp các bài tập và lý thuyết ở phần…
Đề bài/câu hỏi:
Play with 2 – 4 classmates. Take turns. Each classmate has a game counter. Toss a coin and move your counter.
Heads = move two squares
Tails = move one square
Can’t answer? Miss a turn!
Hướng dẫn:
Tạm dịch cách chơi:
Chơi với 2 – 4 bạn cùng lớp. Mỗi học sinh có một lượt đi. Tung đồng xu và di chuyển khi đến lượt đi.
Đầu = di chuyển 2 ô
Đuôi = di chuyển 1 ô
Không thể trả lời à? Mất 1 lượt đi?
Lời giải:
– START: bắt đầu
1. What’s Maya favorite movie? => X – men
(Phim yêu thích của Maya là gì? – Dị nhân/ X – men)
2. Who’s your favorite band or singer? => My favorite singer is My Tam.
(Ca sĩ hay nhóm nhạc yêu thích của bạn là ai? – Ca sĩ yêu thích của tôi là Mỹ Tâm.)
3. Which country’s favorite sport is rugby? => New Zealand.
(Bóng bầu dục là môn thể thao được yêu thích ở đất nước nào? – New Zealand.)
4. What sport is also the name of an insect? => cricket
(Môn thể thao nào cũng là tên một loại côn trùng? – bóng chày / con dế)
5. Otto is Stig’s _______________ . => parrot
(Otto là con vẹt của Stig.)
6. Unscramble these words: w o e r h l y m n o k ( Clue: It’s a noisy animal.) => howler monkey
(Sắp xếp lại các từ sau (Gợi ý: Đây là một động vật ồn ào) => khỉ hú)
7. How long do macaws live? => 50 years.
(Vẹt đuôi dài sống đến bao nhiêu năm? – 50 năm.)
8. Describe aye – ayes. => Aye-ayes are black or brown. They are very small. Their tails are long. Their eyes are big and so are their ears. They have really long, strong fingers.
(Mô tả aye – ayes. => Aye-ayes có màu đen hoặc nâu. Chúng rất nhỏ. Đuôi của chúng dài. Đôi mắt của chúng to và đôi tai của chúng cũng vậy. Chúng có những ngón tay rất dài và khỏe.)
9. Say where three things are in your classroom. => The clock is on the wall, the chair is under the teacher’s table and the books are on the students’ desks.
(Nói vị trí của ba đồ vật trong lớp học của em. => Đồng hồ ở trên tường, ghế ở dưới bàn của giáo viên và sách ở trên bàn của học sinh.)
10. Name three sea animals. => sea horse, octopus, turtle
(Kể tên ba sinh vật biển. => cá ngựa, bạch tuộc, rùa)
11. Name an animal that hides in things of the same color. => jelly fish
(Kể tên một động vật ẩn nấp trong những thứ cùng màu với nó. => con sứa)
12. What is this animal? => It’s a dragon fish.
(Động vật này là gì? => Nó là cá chép.)
13. How many people are there in the Cason family? => 18.
(Gia đình Cason có bao nhiêu người? => 18.)
14. Does Maya have sisters? => Yes, she does.
(Maya có chị em gái không? => Có.)
15. How many people are there in your family? => Four.
(Trong gia đình em có mấy người? => 4.)
16. Complete this sentence: My cousin’s mom is my_________. => uncle or aunt
(Hoàn thành câu này: Anh/ chị/ em họ của mẹ là cậu / bác/ dì của em.)
17. Name two countable and two uncountable foods. => apples, bananas, rice, water
(Kể tên hai thức ăn đếm được và hai thức ăn không đếm được: táo, chuối, gạo, nước)
18. Name one food you like and one food your partner likes. => ice cream and orange
(Kể tên một món ăn em thích và một món ăn bạn em thích. => kem và cam)
19. Complete the sentence: I have a bar of___________ . => chocolate
(Hoàn thành câu: Tôi có một thanh sô-cô-la.)
20. What’s your favorite food? => yogurt
(Món ăn yêu thích của em là gì? => sữa chua)
21. What time does your school start? => 7 o’clock.
(Trường học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ? => 7 giờ.)
22. How often do you have breakfast at 6 o’clock? => I usually have breakfast at 6 o’clock.
(Bạn thường ăn sáng lúc 6 giờ thường xuyên như thế nào? => Tôi thường xuyên ăn sáng lúc 6 giờ.)
23. Name your favorite school subjects. => English and maths.
(Kể tên các môn học yêu thích của em. => Tiếng Anh và toán.)
24. When does your family go to bed? => At 10 o’clock.
(Khi nào gia đình bạn đi ngủ? => Lúc 10 giờ tối.)
FINISH: hoàn thành