Trang chủ Lớp 6 Tiếng Anh lớp 6 Tiếng Anh 6 - English Discovery Bài 4 3.5 – Unit 3 Tiếng Anh 6 – English Discovery:...

Bài 4 3.5 – Unit 3 Tiếng Anh 6 – English Discovery: Study the Vocabulary box. Underline the words with positive meaning. (Nghiên cứu khugn từ vựng. Gạch dưới các từ với nghĩa tích cực

Lời giải Bài 4 3.5 – Unit 3 – Tiếng Anh 6 English Discovery. Gợi ý: bored (adj): nhàm chán.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Study the Vocabulary box. Underline the words with positive meaning.

(Nghiên cứu khugn từ vựng. Gạch dưới các từ với nghĩa tích cực.)

Vocabulary

Feelings

bored excited happy relaxed sad tired unhappy worried

Hướng dẫn:

– bored (adj): nhàm chán

– excited (adj): hào hứng, phấn khởi

– happy (adj): vui vẻ

– relaxed (adj): thư giãn

– sad (adj): buồn bã

– tired (adj): mệt mỏi

– unhappy (adj): không vui

– worried (adj): lo lắng

Lời giải:

excited, relaxed, happy