Trả lời Bài 4 3.4 – Unit 3 – Tiếng Anh 6 English Discovery.
Câu hỏi/Đề bài:
4. In pairs, ask and answer the questions in Exercise 3. Tell the class about your partner.
(Theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi ở bài 3. Nói với cả lớp về bạn của em.)
Lời giải:
A: When do you watch TV?
(Bạn xem tivi khi nào?)
B: In my free time.
(Khi tôi rảnh rỗi.)
A: Where does your best friend come from?
(Bạn thân nhất của bạn đến từ đâu?)
B: My best friend is you from Viet Nam, of course.
(Bạn thân nhất của mình là bạn, đến từ Việt Nam, dĩ nhiên rồi.)
A: Do you listen to the radio?
(Bạn có nghe ra-đi-ô không?)
B: No, I don’t.
(Không, mình không.)
A: What time do you get up?
(Mấy giờ bạn thức dậy?)
B: At 6 o’clock every morning.
(6 giờ mỗi buổi sáng.)
A: Do your mum and dad play cards?
(Bố mẹ bạn có chơi bài không?)
B: No, they don’t.
(Không, bố mẹ mình không.)
A: Does your best friend have a pet?
(Bạn thân nhất của bạn có thú cưng không?)
B: Yes, she does. You have cute parot, don’t you?
(Vâng, bạn ấy có. Bạn có chú vẹt đáng yêu mà, nhỉ?)
My partner – Vy – watches TV in her free time. I’m her best friend and I’m from Viet Nam. She doesn’t listen to the radio. She gets up at 6 o’clock every morning. Her parents don’t play cards. Her best friend – me – has a cute parrot.
(Bạn của mình – Vy – xem tivi trong thời gian rảnh rỗi. Mình là bạn thân của bạn ấy và mình đến từ Việt Nam. Bạn ấy không nghe ra-đi-ô. Bạn ấy thức dậy lúc 6 giờ mỗi sáng. Bố mẹ bạn ấy không chơi bài. Bạn thân nhất của ấy – mình – có một chú vẹt dễ thương.)