Trả lời Bài 2 10.2 – Unit 10 – Tiếng Anh 6 English Discovery. Hướng dẫn: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the text and tick (✓) the things the writer mentions. Would you like all your lessons at home?
(Đọc văn bản và đánh dấu (✓ ) vào những điều người viết đề cập. Bạn có muốn tất cả các bài học của bạn ở nhà?)
break (giờ giải lao) |
school uniform (đồng phục trường) |
||
test (bài kiểm tra) |
homework (bài tập về nhà) |
||
timetable (thời gian biểu) |
course book (sách học) |
||
classroom (phòng học) |
A school day in 2035?
Higson Corporation Global Schools – Saturday 5 May 2035, 08.57 a.m.
Good morning, Emily!
Your Maths test will start in three minutes. There’s an online meeting with your Chinese teacher at 10 a.m. Have a nice day!
Education will be very important in 2035 but children won’t go to school. So how will they learn? They will study in their bedrooms at home. Computers will organise the timetable for each day. Pupils will do all their homework and tests online, because we won’t have paper course books. They’ll only have contact with their teachers through the internet. But will they enjoy their lessons? No, they won’t – some things will never change!
Hướng dẫn:
Tạm dịch:
Một ngày học vào năm 2035?
Higson Corporation Global Schools – Thứ Bảy, ngày 5 tháng 5 năm 2035, 08.57 sáng
Chào buổi sáng, Emily!
Bài kiểm tra môn Toán của bạn sẽ bắt đầu sau ba phút nữa. Có một cuộc họp trực tuyến với giáo viên tiếng Trung của bạn lúc 10 giờ sáng. Chúc một ngày tốt lành!
Giáo dục sẽ rất quan trọng vào năm 2035 nhưng trẻ em sẽ không đến trường. Vậy họ sẽ học như thế nào? Họ sẽ học trong phòng ngủ của họ ở nhà. Máy tính sẽ sắp xếp thời gian biểu mỗi ngày. Học sinh sẽ làm tất cả các bài tập về nhà và bài kiểm tra trực tuyến, vì chúng tôi sẽ không có sách học trên giấy. Họ sẽ chỉ liên lạc với giáo viên của họ thông qua internet. Nhưng liệu họ có thích những bài học của mình không? Không, họ sẽ không – một số điều sẽ không bao giờ thay đổi!
Lời giải:
break (giờ giải lao) |
school uniform (đồng phục trường) |
||
✓ |
test (bài kiểm tra) |
✓ |
homework (bài tập về nhà) |
✓ |
timetable (thời gian biểu) |
✓ |
course book (sách học) |
classroom (phòng học) |