Trả lời Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Find the odd word in each line.
(Tìm từ khác loại trong mỗi hàng.)
1. A. book 2. A. weatherman 3. A. television 4. A. viewer 5. A. boring |
B. show B. actor B. newspaper B. audience B. educational |
C. comedy C. viewer C. radio C. onlooker C . interesting |
D. cartoon D. MC D. telephone D. character D. funny |
Lời giải:
1. A |
2. C |
3. D |
4. D |
5. A |
1. A
book (n): sách
show (n): truyền hình
comedy (n): hài kịch, phim hài
cartoon (n): phim hoạt hình
Chọn đáp án A vì các đáp án còn lại đều thuộc chủ đề chương trình truyền hình.
2. C
weatherman (n): người dự báo thời tiết
actor (n): diễn viên
viewer (n): khán giả
MC (n): người dẫn chương trình
Chọn đáp án C vì các đáp án còn lại đều chỉ người trên truyền hình.
3. D
television (n): truyền hình
newspaper (n): báo
radio (n): ra-đi-ô
telephone (n): điện thoại
Chọn đáp án D vì các đáp án còn lại đều chỉ các phương tiện truyền thông.
4. D
viewer (n): người xem
audience (n): khán giả
onlooker (n): người xem
character (n): nhân vật
Chọn đáp án D vì các đáp án còn lại đều mang nghĩa là khán giả, người xem.
5. A
boring (adj): buồn chán
educational (adj): mang tính giáo dục
interesting (adj): thú vị
funny (adj): vui vẻ
Chọn đáp án A vì các đáp án còn lại mang ý nghĩa tích cực.