Trả lời Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Read the definition and find an adjective to fill each gap. The first letter of each adjective is given.
(Đọc định nghĩa và tìm một tính từ để điền vào mỗi khoảng trống. Chữ cái đầu tiên của mỗi tính từ được cho.)
1. This person gives a lot of attention to what he / she is doing so that he / she does not have an accident, make a mistake, or damage something. c________
(Người này rất chú ý đến những gì anh ấy / cô ấy đang làm để không xảy ra tai nạn, sai sót hoặc làm hỏng thứ gì đó.)
2. This person has original and unusual ideas. c ________
(Người này có những ý tưởng độc đáo và khác thường.)
3. This person is generous, helpful and thinking about other people’s feelings. k ________
(Người này hào phóng, hay giúp đỡ và biết suy nghĩ về cảm xúc của người khác.)
4. This person shows a lot of love towards other people. l ________
(Người này thể hiện rất nhiều tình yêu thương đối với người khác.)
5. This person always does a lot of work. h ________
(Người này luôn làm được nhiều việc.)
6. This person is nervous and uncomfortable with other people. s ________
(Người này căng thẳng và không thoải mái với người khác.)
Lời giải:
1. careful (cẩn thận)
2. creative (sáng tạo)
3. kind (tốt bụng)
4. loving (giàu tình thương)
5. hard-working (chăm chỉ)
6. shy (hay xấu hổ)