Giải chi tiết Bài 1 B. Vocabulary & Grammar – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the table with the words in the box. Some words may belong to more than one column.
(Hãy hoàn thành bảng với các từ trong hộp. Một số từ có thể thuộc về nhiều hơn một cột.)
arms long hands short weak ears head |
big shoulders eyes cute smart tall slim |
legs small fast strong feet hair sporty |
has |
is |
|
Describing parts of the body |
Parts of the body |
Describing the person |
big
|
arms |
big |
Lời giải:
has |
is |
|
Describing parts of the body (Mô tả bộ phận cơ thể) |
Parts of the body (Các bộ phận cơ thể) |
Describing the person (Mô tả người) |
big (to) long (dài) small (nhỏ) short (ngắn) slim (mảnh khảnh) |
arms (cánh tay) legs (chân) shoulders (vai) hands (tay) eyes (mắt) ears (tai) hair (tóc) head (đầu) feet (bàn chân) |
big (to) short (ngắn) weak (yếu) slim (mảnh khảnh) small (nhỏ) cute (dễ thương) smart (thông minh) sporty (khoái hoạt) fast (nhanh nhẹn) strong (mạnh mẽ) tall (cao) |