Giải chi tiết Bài 2 B. Vocabulary & Grammar – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 6 Global Success (Kết nối tri thức). Tham khảo: do (v): làm.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Underline the right word in brackets to complete each sentence.
(Gạch chân các từ trong ngoặc để hoàn thành mỗi câu cho đúng.)
1. The students at my school can (do / have / study) quietly in the library in the afternoon.
2. My grandma (plays / does / studies) morning exercise every day.
3. We don’t usually (play / have / study) homework on Saturday.
4. Do you often (play / do / have) team games during the break?
5. I have two tests tomorrow, but I don’t have much time to (do /have / study).
6. On our school’s farm, there are a lot of things for us to (play/ do / have) at weekends.
Hướng dẫn:
– do (v): làm
– have (v): có
– study (v): học
– play (v): chơi
Lời giải:
1. study |
2. does |
3. have |
4. play |
5. study |
6. do |
1. The students at my school can study quietly in the library in the afternoon.
(Các học sinh ở trường của tôi có thể học im lặng trong thư viện vào buổi chiều.)
2. My grandma does morning exercise every day.
(Bà tôi tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
3. We don’t usually have homework on Saturday.
(Chúng tối không thường có bài tập về nhà vào thứ Bảy.)
4. Do you often play team games during the break?
(Bạn có thường chơi trò chơi đồng đội trong thời gian nghỉ giải lao không?)
5. I have two tests tomorrow, but I don’t have much time to study.
(Tôi có hai bài kiểm tra vào ngày mai, nhưng tôi không có nhiều thời gian để học.)
6. On our school’s farm, there are a lot of things for us to do at weekends.
(Trong trang trại trường của chúng tôi, có rất nhiều thứ để chúng tôi làm vào cuối tuần.)