Lời giải Bài 3 2.8. Self – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 6 English Discovery (Cánh buồm).
Câu hỏi/Đề bài:
3. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
1. Where’s the ____ for my cereal?
a. fork b. plate c. bowl
2. First, ____ the eggs in some water.
a. boil b. beat c. fry
3. Don’t put a lot of ____ on your food – it isn’t good for you.
a. milk b. brownies c. salt
4. ____ the bacon with the eggs.
a. Boil b. Fry c. Cut
5. Can you help me ____ up the potatoes?
a. cut b. add c. beat
6. Find some big ____. There’s a lot of food!
a. forks b. pepper c. plates
7. We can ____ a cake for Jack’s birthday.
a. bake b. fry c. beat
8. Let’s drink some ____
a. crisps b. cola c. celery
9. Chocolate ____ cookies are my favourite.
a. crisp b. oil c. chip
10. An ice cream, a bacon sandwich and a cheeseburger? Wow! That’s a lot of ____ for dinner!
a. peppers b. calories c. muffins
Lời giải:
1. c |
2. a |
3. c |
4. b |
5. a |
6. c |
7. a |
8. b |
9. c |
10. b |
1. Where’s the bowl for my cereal?
(Cái bát để đựng ngũ cốc của tôi đâu?)
2. First, boil the eggs in some water.
(Đầu tiên, luộc trứng trong một ít nước.)
3. Don’t put a lot of salt on your food – it isn’t good for you.
(Đừng cho nhiều muối vào thức ăn – điều đó không tốt cho bạn.)
4. Fry the bacon with the eggs.
(Chiên thịt xông khói với trứng.)
5. Can you help me cut up the potatoes?
(Bạn có thể giúp tôi cắt khoai tây được không?)
6. Find some big plates. There’s a lot of food!
(Tìm một vài chiếc đĩa lớn. Có rất nhiều thức ăn!)
7. We can bake a cake for Jack’s birthday.
(Chúng ta có thể nướng bánh cho sinh nhật của Jack.)
8. Let’s drink some cola.
(Hãy uống một ít cola.)
9. Chocolate chip cookies are my favourite.
(Bánh quy sô cô la chip là món yêu thích của tôi.)
10. An ice cream, a bacon sandwich and a cheeseburger? Wow! That’s a lot of calories for dinner!
(Một cây kem, một chiếc bánh mì kẹp thịt xông khói và một chiếc bánh mì hăm-bơ-gơ kẹp pho mát? Ồ! Đó là rất nhiều calo cho bữa tối!)