Hướng dẫn giải Tiếng Anh 5 Unit 12 Từ vựng Family and Friends – Unit 12. Something new to watch! – Tiếng Anh 5 Family and Friends. Tổng hợp từ vựng chủ đề Cái Đáng Để Xem! Tiếng Anh 5 Family and Friends…
UNIT 12: SOMETHING NEW TO WATCH!
(Cái Đáng Để Xem!)
1.video game : (n) trò chơi điện tử
Spelling: /ˈvɪd.i.oʊ ˌɡeɪm/
Example: His new video game is selling like hot cakes.
Translate: Trò chơi điện tử mới ra mắt của anh ta bán rất chạy.
2.tablet : (n) máy tính bảng
Spelling: /ˈtæb.lət/
Example: Tablet is small and flat.
Translate: Máy tính bảng rất mỏng và nhỏ gọn.
3.smartphone : (n) điện thoại thông minh
Spelling: /ˈsmɑːrt.foʊn/
Example: I thought that a smartphone was immune to viruses.
Translate: Tôi cứ tưởng rằng điện thoại thông minh miễn nhiễm với vi rút.
4.DVD : (n) đĩa DVD
Spelling: /ˌdiː.viːˈdiː/
Example: Is the movie available on DVD?
Translate: Bộ phim đó có trên đĩa DVD chưa?
5.remote control : (n) điều khiển từ xa
Spelling: /rɪˌmoʊt kənˈtroʊl/
Example: These robots work by remote control.
Translate: Những con rô-bốt này làm việc qua điều khiển từ xa.
6.TV show : (n) chương trình TV
Spelling: / ˌtiːˈviː ʃoʊ /
Example: You watch too much TV shows – you should get out more.
Translate: Con xem chương trình TV nhiều quá – con nên ra ngoài chơi đi.
7.cartoon : (n) hoạt hình
Spelling: /kɑːrˈtuːn/
Example: He’s the creator of a successful cartoon series.
Translate: Ông ấy chính là tác giả của loạt phim hoạt hình rất thành công đấy.
8.movie star : (n) ngôi sao phim điện ảnh
Spelling: /ˈmuː.vi ˌstɑːr/
Example: Who’s your favourite movie star?
Translate: Ngôi sao điện ảnh ưa thích của cậu là ai?
9.singer : (n) ca sĩ
Spelling: /ˈsɪŋ.ɚ/
Example: Taylor Swift is a famous singer in the world.
Translate: Taylor Swift là một ca sĩ nổi tiếng trên toàn thế giới.
10.stadium : (n) sân vận động
Spelling: /ˈsteɪ.di.əm/
Example: Thousands of fans packed into the stadium to watch the match.
Translate: Hàng ngàn người hâm mộ lấp đầy sân vận động để xem trận đấu.
11.team : (n) đội
Spelling: /tiːm/
Example: Our team came first in the competition.
Translate: Đội chúng tôi đã về nhất trong cuộc thi.
12.quiz program : (n) chương trình đố vui
Spelling: /kwɪz ˈproʊˌɡræm/
Example: Watch the best quiz program on your TV tonight!
Translate: Hãy xem chương trình đố vui hay nhất trên TV của bạn tối nay!
13.difficult : (adj) khó
Spelling: /ˈdɪf.ə.kəlt/
Example: The exam was really difficult.
Translate: Kỳ thi này thật sự rất khó.
14.question : (n) câu hỏi
Spelling: /ˈkwes.tʃən/
Example: Why won’t you answer my question?
Translate: Sao anh không trả lời câu hỏi của em?
15.clever : (adj) thông minh
Spelling: /ˈklev.ɚ/
Example: Helen is the cleverest kid in the class.
Translate: Helen là học sinh thông minh nhất trong lớp.
>> Luyện tập từ vựng Unit 1 Tiếng Anh 7 Global Success