Giải F Bài 2 Unit 3. My week – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh 4 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Let’s write.
(Cùng viết.)
Hi. My name is____________. Today is _____________. I ___________ from Mondays to Fridays. At the weekend, I stay at home. I_____________ on Saturdays. I _______________on Sundays.
Lời giải:
Hi. My name is Minh. Today is Friday. I go to school from Mondays to Fridays. At the weekend, I stay at home. I do housework on Saturdays. I watch TV and listen to music on Sundays.
Tạm dịch:
Chào. Tôi tên là Minh. Hôm nay là thứ Sáu. Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Vào cuối tuần, tôi ở nhà. Tôi làm việc nhà vào ngày thứ Bảy. Tôi xem TV và nghe nhạc vào Chủ Nhật.