Trả lời F Bài 1 Unit 3. My week – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh 4 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Make sentences.
(Đặt câu.)
1. today/ is it/ What day?
2. Tuesday/ It/ is.
3. What/ on Thursdays/ do you do?
4. go to school/ on Thursdays/ I.
Lời giải:
1. What day is it today? (Hôm nay là thứ mấy?)
2. It is Tuesday. (Hôm nay là thứ Ba.)
3. What do you do on Thursdays? (Bạn làm gì vào thứ Năm?)
4. I go to school on Thursdays. (Tôi đi học vào thứ Năm.)