Giải chi tiết E Bài 1 Unit 9. Our sports day – Học kì 1 – Sách bài tập Tiếng Anh 4 Global Success.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
A: Is your sports day in August?
B: (1)_______________ it isn’t.
A: (2)____________ your sports day?
B: It’s in June.
A: (3)______________ do you do on sports day?
B: We (4) __________football, basketball and volleyball.
1. a. Yes |
b. No |
2. a. Where’s |
b. When’s |
3. a. What |
b. When |
4. a. do |
b. play |
Lời giải:
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
A: Is your sports day in August?
B: No, it isn’t.
A: When’s your sports day?
B: It’s in June.
A: What do you do on sports day?
B: We play football, basketball and volleyball.
Tạm dịch:
A: Có phải ngày thể thao của bạn vào tháng 8 không?
B: Không, không phải vậy.
A: Khi nào là ngày thể thao của bạn?
B: Đó là vào tháng sáu.
A: Bạn làm gì vào ngày thể thao?
B: Chúng tôi chơi bóng đá, bóng rổ và bóng chuyền.