Hướng dẫn giải B Bài 3 Self – Học kì 2 – Sách bài tập Tiếng Anh 4 Global Success. Hướng dẫn: Tạm dịch.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read and tick True or False.
(Đọc và đánh dấu tích Đúng hoặc Sai.)
I have a brother. His name is Tom. He is tall. He has short hair and a round face. My brother is a worker. He works at a factory. On Sundays, he stays at home. He cleans the floor in the morning. In the afternoon, he cooks meals. In the evening, he washes the clothes.
True |
False |
|
1. Tom is tall. (Tom cao.) |
||
2. He has long hair and a round face. (Anh ấy có mái tóc dài và khuôn mặt tròn.) |
||
3. He works at a nursing home. (Anh ấy làm việc tại viện dưỡng lão.) |
||
4. On Sundays, he cleans the floor. (Vào Chủ nhật, anh ấy lau nhà.) |
||
5. On Sundays, he cooks meals. (Vào Chủ nhật, anh ấy nấu bữa ăn.) |
Hướng dẫn:
Tạm dịch
Tôi có một người anh em. Tên anh ta là Tom. Anh ấy cao. Anh ấy có mái tóc ngắn và khuôn mặt tròn. Anh trai tôi là công nhân. Anh ấy làm việc tại một nhà máy. Vào Chủ nhật, anh ấy ở nhà. Anh ấy lau sàn vào buổi sáng. Buổi chiều, anh nấu bữa ăn. Buổi tối, anh giặt quần áo.
Lời giải:
1. True |
2. False |
3. False |
4. True |
5. True |