Hướng dẫn trả lời Đề thi giữa kì 1 Tiếng Anh 4 iLearn Smart Start – Đề số 3 – Đề thi giữa kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4 iLearn Smart Start. Look and write. Choose the correct answer. Read and match. Fill in the blanks, using the given words….
Đề thi:
I. Circle TWO words for each picture. There is one example.
II. Choose the correct answer.
7. These _____ bats.
A. am
B. is
C. are
8. What are _______? – They’re penguins.
A. this
B. that
C. those
10. My dad can sing. But ______ can’t dance.
A. they
B. he
C. she
10. She can _________.
A. to run
B. run
C. runs
11. Giraffes have long ________.
A. wings
B. fins
C. legs
III. Read and match.
12. What’s that? |
a. They have fins. |
13. What are those? |
b. He can draw. |
14. Can they swim? |
c. It’s a crocodile. |
15. What can your dad do? |
d. They’re pandas. |
16. What do the dolphins have? |
e. Yes, they can. |
IV. Read and complete.
sing draw dance play the keyboard |
My friends and I can do lots of things after school. I can (17) ______ and I can (18) ______ very well. My friends like watching me dancing and listen to me singing. My friend, Tom, can (19) ________. He is a good player in our school band. Jane can (20) _______ after school. She has a lot of nice pictures. I like watching them when I come to her house. We are great!
V. Rearrange the words to make correct sentences.
21. monkeys/ do/ What/ have/ the
____________________________________________?
22. friend/ Can/ make/ your/ pancakes
____________________________________________?
23. can/ My/ climb/ cat/ the tree
____________________________________________.
24. rhino/ is/ a/ That
____________________________________________.
25. have/ Tigers/ teeth/ have
____________________________________________.
——————-THE END——————-
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn
1. shark, fin |
2. tail, lion |
3. wing, bat |
4. claw, parrot |
5. fur, kangaroo |
6. penguin, fin |
7. C |
8. C |
9. B |
10. B |
11. C |
12. c |
13. d |
14. e |
15. b |
16. a |
17. sing/ dance |
18. dance/ sing |
19. play the keyboard |
20. draw |
21. What do the monkeys have?
22. Can you friends make pancakes?
23. My cat can climb the tree.
24. That is a rhino.
25. Tigers have big teeth.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Thực hiện: Ban chuyên môn
I. Circle TWO words for each picture. There is one example.
(Khoanh tròn HAI từ cho mỗi bức tranh. Có một ví dụ.)
1. shark, fin (cá mập, vây)
2. tail, lion (đuôi, sư tử)
3. wing, bat (cánh, con dơi)
4. claw, parrot (móng, con vẹt)
5. fur, kangaroo (lông mao, chuột túi)
6. penguin, fin (chim cánh cụt, vây)
II. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
7.
“Bats” là danh từ số nhiều nên ta dùng động từ to be “are”.
These are bats.
(Đây là những con dơi.)
Chọn C.
8.
What are those: Đây là những cái/con gì? (dùng cho danh từ số nhiều, ở gần người nói)
“Penguins” ở câu trả lời là danh từ số nhiều nên ta dùng đại từ chỉ định “those”.
What are those? – They’re penguins.
(Đây là những con gì? – Chúng là những con chim cánh cụt.)
Chọn C.
10.
Ta dùng đại từ chủ ngữ “he” thay thế cho “my dad”.
My dad can sing. But he can’t dance.
(Bố tôi có thể hát. Nhưng ông ấy không thể nhảy.)
Chọn B.
10.
S + can + động từu nguyên thể: có thể làm gì
She can run.
(Cô ấy có thể chạy.)
Chọn B.
11.
wings (n): cánh
fins (n): vây
legs (n): chân
Giraffes have long legs.
(Hươu cao cổ có chân dài.)
Chọn C.
III. Read and match.
(Đọc và nối.)
12 – c
What’s that?
(Đó là con gì?)
It’s a crocodile.
(Đó là một con cá sấu.)
13 – d
What are those?
(Kia là những con gì?)
They’re pandas.
(Chúng là những con gấu trúc.)
14 – e
Can they swim?
(Họ có thể bơi không?)
Yes, they can.
(Họ có thể.)
15 – b
What can your dad do?
(Bố bạn có thể làm gì?)
He can draw.
(Ông ấy có thể vẽ.)
16 – a
What do the dolphins have?
(Những con cá heo có gì?)
They have fins.
(Chúng có vây.)
IV. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Đoạn văn hoàn chỉnh:
My friends and I can do lots of things after school. I can (17) sing/dance and I can (18) dance/sing very well. My friends like watching me dancing and listen to me singing. My friend, Tom, can (19) play the keyboard. He is a good player in our school band. Jane can (20) draw after school. She has a lot of nice pictures. I like watching them when I come to her house. We are great!
Tạm dịch:
Tôi và bạn bè có thể làm rất nhiều việc sau giờ học. Tôi có thể hát/nhảy và tôi có thểnhảy/hát rất giỏi. Bạn bè tôi thích xem tôi nhảy và nghe tôi hát. Bạn của tôi, Tom, có thể chơi đàn. Anh ấy là một người chơi nhạc giỏi trong ban nhạc của trường chúng tôi. Jane có thể vẽ sau giờ học. Bạn ấy có rất nhiều bức tranh đẹp. Tôi thích ngắm nhìn chúng khi tôi đến nhà bạn ấy. Chúng tôi thật giỏi!
V. Rearrange the words to make correct sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành những câu đúng.)
21. What do the monkeys have?
(Những con khỉ có gì?)
22. Can you friends make pancakes?
(Bạn của cậu có thể làm bánh kếp không?)
23. My cat can climb the tree.
(Con mèo của tôi có thể trèo cây.)
24. That is a rhino.
(Đó là một con tê giác.)
25. Tigers have big teeth.
(Những con hổ có những cái răng to.)