Hướng dẫn giải Từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 3 Global Success – Unit 8: My school things – Tiếng Anh 3 Global Success. Từ vựng chủ đề đồ dùng học tập….
UNIT 8: MY SCHOOL THINGS
(Đồ dùng học tập của tôi)
1. book : (n): quyển sách
Spelling: /bʊk/
Example: I am reading a book.
Translate: Tôi đang đọc một cuốn sách.
2. eraser : (n): cục tẩy, cục gôm
Spelling: /ɪˈreɪzə(r)/
Example: My eraser is yellow.
Translate: Cục tẩy của tôi màu vàng.
3. notebook : (n): sổ ghi chép, vở ghi
Spelling: /ˈnəʊtbʊk/
Example: You should write down lessons in your notebook carfully.
Translate: Bạn nên ghi chép bài học vào vở ghi một cách cẩn thận.
4. pen : (n): bút mực
Spelling: /pen/
Example: Can I borrow your pen?
Translate: Tớ có thể mượn bút mực của cậu được không?
5. pencil : (n): bút chì
Spelling: /ˈpensl/
Example: I have just one pencil.
Translate: Mình chỉ có một cái bút chì.
6. pencil case : (n): túi đựng bút
Spelling: /ˈpen.səl ˌkeɪs/
Example: Put your things in your pencil case!
Translate: Bỏ đồ của con vào cái túi đựng bút đi!
7. ruler : (n): thước kẻ
Spelling: /ˈruːlə(r)/
Example: I draw a line with a ruler.
Translate: Tôi kẻ một đường thẳng với một chiếc thước kẻ.
8. school bag : (n): cặp đi học
Spelling: /ˈskuːl.bæɡ/
Example: My school bag is very big.
Translate: Cái cặp sách của mình rất to.
9. have : (v): có
Spelling: /həv/”>
Example: I have a cat.
Translate: Tôi có một chú mèo.