Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh lớp 3 Tiếng Anh 3 - Global Success Ngữ pháp Unit 8 – Tiếng Anh 3 Global Success: Nói về...

Ngữ pháp Unit 8 – Tiếng Anh 3 Global Success: Nói về việc ai đó có cái gì Để nói về việc ai đó có cái gì, các em sử dụng một trong những cấu trúc sau

Phân tích, đưa ra lời giải Ngữ pháp Unit 8 Tiếng Anh 3 Global Success – Unit 8: My school things – Tiếng Anh 3 Global Success. Các cấu trúc hỏi, đáp, nói về việc ai đó có cái gì….

1. Nói về việc ai đó có cái gì

Để nói về việc ai đó có cái gì, các em sử dụng một trong những cấu trúc sau:

I + have + (a/an/some) … (… có (một/vài) ….)

*Lưu ý:

– a/an + danh từ số ít

– some + danh từ số nhiều, danh từ không đếm được

*Mở rộng:

Tùy vào chủ ngữ của câu là gì mà động từ “have” trong câu sẽ thay đổi. Cụ thể:

– I, we, you, they, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên + have

– She, he, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + has

Như vậy, chúng ta có thể mở rộng cấu trúc này như sau:

S + have/has + (a/an/some) …. (… có một/vài ….)

Ví dụ:

1. I have a pencil case. (Tôi có một chiếc túi đựng bút.)

2. Rei has a white car. (Rei có một chiếc xe hơi màu trắng.)

3. They have some cute cats. (Họ có vài chú mèo rất dễ thương.)

4. She has a book and a pen. (Cô ấy có một quyển sách và một chiếc bút mực.)

2. Hỏi và trả lời về việc có món đồ nào đó không

Để hỏi ai đó có món đồ nào đó không, các em sử dụng cấu trúc sau:

Do + you + have + a/an/any + ….? (… có …. không?)

Để trả lời, các em có thể sử dụng một trong những cấu trúc sau:

Yes, I do. (Mình có.)

No, I don’t. (Mình không có.)

* Lưu ý:

– a/an + danh từ số ít

– any + danh từ số nhiều, danh từ không đếm được

*Mở rộng:

Tùy vào chủ ngữ của câu là gì thì trợ động từ (Do/Does) trong câu cũng sẽ thay đổi. Cụ thể:

– I, we, you, they, danh từ số nhiều, 2 tên riêng trở lên => Đi kèm Do

– She, he, it, danh từ số ít, 1 tên riêng duy nhất + has => Đi kèm Does

Như vậy, chúng ta có thể mở rộng của cấu trúc này như sau:

Do/Does + S + have + (a/an/any) …? (… có một/vài … không?)

Câu trả lời cũng sẽ được mở rộng như sau:

Yes, S + do/does. (… có.)

No, S + don’t, doesn’t. (… không có.)

Ví dụ:

1. Do you have a pencil? (Cậu có một chiếc bút chì không?)

Yes, I do. (Mình có.)

2. Does she have any books? (Cô ấy có quyển sách nào không?)

No, she doesn’t. (Cô ấy không có.)