Trang chủ Lớp 3 Tiếng Anh lớp 3 Tiếng Anh 3 - Family and Friends Từ vựng Unit Starter – Tiếng Anh 3 Family and Friends: UNIT...

Từ vựng Unit Starter – Tiếng Anh 3 Family and Friends: UNIT STARTER: HELLO! (Xin chào!) 1. hello : xin chào Spelling: /həˈləʊ/ Example: Hello, Paul. I haven’t seen you for ages. Translate: Xin chào, Paul. Lâu lắm không gặp cậu

Giải và trình bày phương pháp giải Từ vựng Unit Starter Tiếng Anh 3 Family and Friends – Starter: Hello! – Tiếng Anh 3 Family and Friends. Từ vựng về chủ đề chào hỏi, số từ 1-10, màu sắc….

UNIT STARTER: HELLO!

(Xin chào!)

1. hello : xin chào

Spelling: /həˈləʊ/

Example: Hello, Paul. I haven’t seen you for ages.

Translate: Xin chào, Paul. Lâu lắm không gặp cậu.


2. hi : chào (thường dùng chào những người đã quen biết)

Spelling: /haɪ/

Example: Hi, how are you doing?

Translate: Chào, cậu thế nào rồi?


3. my : của tôi

Spelling: /maɪ/”>

Example: My name’s Billy.

Translate: Tên của mình là Billy.


4. your : của bạn

Spelling: /jɔː(r)/”>

Example: This is your bag.

Translate: Đây là cái túi của bạn.


5. name : (n): tên

Spelling: /neɪm/

Example: What’s your name?

Translate: Tên của bạn là gì?


6. fine : (adj): tốt, khỏe

Spelling: /faɪn/

Example: I’m fine, thank you.

Translate: Tớ khỏe, cảm ơn cậu.


7. how : như thế nào

Spelling: /haʊ/”>

Example: How are you?

Translate: Cậu thế nào rồi?


8. thank you : cảm ơn

Spelling: /ˈθæŋk ˌjuː/

Example: That was a delicious lunch, thank you.

Translate: Thật là một bữa trưa ngon miệng, cảm ơn cậu.


9. Goodbye : tạm biệt

Spelling: /ˌɡʊdˈbaɪ/

Example: Goodbye Bill! See you next week.

Translate: Tạm biệt Bill. Gặp cậu vào tuần sau nhé!


10.One : số 1

Spelling: /wʌn/

Example: She is one year old.

Translate: Cô bé ấy 1 tuổi.


11. Two : số 2

Spelling: /tuː/

Example: There are two chairs.

Translate: Có 2 cái ghế.


12. three : số 3

Spelling: /θriː/

Example: She has three candies.

Translate: Cô ấy có 3 cái kẹo.


13. four : số 4

Spelling: /fɔː(r)/

Example: Most animals have four legs.

Translate: Phần lớn động vật có 4 chân.


14. five : số 5

Spelling: /faɪv/

Example: I work five days a week.

Translate: (Tôi làm việc 5 ngày một tuần.)


15. six : số 6

Spelling: /sɪks/

Example: I have six balloons.

Translate: Tôi có 6 quả bóng bay.


16. seven : số 7

Spelling: /ˈsevn/

Example: They have seven flowers.

Translate: Họ có 7 bông hoa.


17. eight : số 8

Spelling: /eɪt/

Example: He is eight years old.

Translate: Cậu bé ấy 8 tuổi.


18. nine : số 9

Spelling: /naɪn/

Example: There are nine cats.

Translate: Có 9 con mèo.


19. ten : số 10

Spelling: /ten/

Example: She is ten years old.

Translate: Cô ấy 10 tuổi.


20. black : (adj): màu đen

Spelling: /blæk/

Example: Her hair is black.

Translate: Tóc của cô ấy màu đen.


21. blue : (adj): màu xanh dương

Spelling: /bluː/

Example: The ocean is blue.

Translate: Đại dương có màu xanh dương.


22. brown : (adj): màu nâu

Spelling: /braʊn/

Example: His eyes are brown.

Translate: Đôi mắt của anh ấy màu nâu.


23. colour : (n): màu sắc

Spelling: /ˈkʌlə(r)/

Example: Blue is my favorite colour.

Translate: Xanh dương là màu yêu thích của tôi.


24. green : (adj): màu xanh lá

Spelling: /ɡriːn/

Example: Trees are green.

Translate: Những cái cây có màu xanh lá.


25. orange : (adj): màu cam, (n): quả cam

Spelling: /ˈɒrɪndʒ/

Example: Carrots are orange.

Translate: Những củ cà rốt có màu cam.


26. red : (adj): màu đỏ

Spelling: /red/

Example: She likes that red jacket.

Translate: Cô ấy thích chiếc áo khoác màu đỏ kia.


27. pink : (adj): màu hồng

Spelling: /pɪŋk/

Example: This flower is pink.

Translate: Bông hoa này có màu hồng.


28. yellow : (adj) : màu vàng

Spelling: /ˈjeləʊ/

Example: Bananas are yellow.

Translate: Những quả chuối có màu vàng.