Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 3
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Starter: Hello! (Tiếng Anh 3 – Family and Friends)
Starter: Hello! (Tiếng Anh 3 – Family and Friends)
Bài 1 Lesson Two
: Grammar and song – Starter (trang 5) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen to the story again. (Nghe lại câu chuyện một lần nữa...
Bài 1 Lesson Three
: Words – Starter (trang 6) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.)...
Bài 2 Lesson Three
: Words – Starter (trang 6) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen and point. (Nghe và chỉ.) one: số 1 two: số 2 three: số 3 four: số 4 five: số 5 six: số 6 seven: số 7 eight...
Bài 3 Lesson Three
: Words – Starter (trang 6) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Look at the picture again. Point, ask and answer. (Nhìn lại bức tranh một lần nữa. Chỉ, hỏi và trả lời.) How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?...
Bài 4 Lesson Three
: Words – Starter (trang 6) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Ask and answer with your friend. (Hỏi và trả lời với bạn của bạn...
Bài 3 Lesson Five
: Words – Starter (trang 8) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen and point. (Nghe và chỉ.)...
Bài 1 Lesson Six
: Classroom language – Starter (trang 9) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) Sit down. (Ngồi xuống.) Stand up. (Đứng lên.) Open your books. (Mở sách ra.) Close your books...
Bài 3 Lesson Six
: Classroom language – Starter (trang 9) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen and do. (Nghe và làm theo.) Bài nghe: Sit down, please. (Làm ơn ngồi xuống.) Don’t talk, please. (Làm ơn không nói chuyện.) Stand up, please...
Từ vựng Unit Starter – Tiếng Anh 3 Family and Friends
: UNIT STARTER: HELLO! (Xin chào!) 1. hello : xin chào Spelling: /həˈləʊ/ Example: Hello, Paul. I haven’t seen you for ages. Translate: Xin chào, Paul. Lâu lắm không gặp cậu...
Ngữ pháp Unit Starter – Tiếng Anh 3 Family and Friends
: Hỏi và trả lời về tên Để hỏi về tên của ai đó, các em sử dụng cấu trúc sau: What’s your name? (Tên của . . . là gì?...