Gợi ý giải Từ vựng Unit 2 Tiếng Anh 3 Family and Friends – Unit 2: That is his ruler. – Tiếng Anh 3 Family and Friends. Từ vựng về chủ đề đồ dùng học tập….
UNIT 2. THAT IS HIS RULER.
(Kia là thước của cậu ấy.)
1. pen : (n): bút mực
Spelling: /pen/
Example: Can I borrow your pen?
Translate: Tớ có thể mượn bút mực của cậu được không?
2. eraser : (n): cục tẩy, cục gôm
Spelling: /ɪˈreɪzə(r)/
Example: My eraser is yellow.
Translate: Cục tẩy của tôi màu vàng.
3. pencil : (n): bút chì
Spelling: /ˈpensl/
Example: I have just one pencil.
Translate: Mình chỉ có một cái bút chì.
4. pencil case : (n): túi đựng bút
Spelling: /ˈpen.səl ˌkeɪs/
Example: Put your things in your pencil case!
Translate: Bỏ đồ của con vào cái túi đựng bút đi!
5. book : (n): quyển sách
Spelling: /bʊk/
Example: I am reading a book.
Translate: Tôi đang đọc một cuốn sách.
6. picture : (n): bức tranh, ảnh
Spelling: /ˈpɪktʃə(r)/
Example: Jane is painting a picture.
Translate: Jane đang vẽ một bức tranh.
7. school bag : (n): cặp đi học
Spelling: /ˈskuːl.bæɡ/
Example: My school bag is very big.
Translate: Cái cặp sách của mình rất to.
8. door : (n): cửa ra vào
Spelling: /dɔː(r)/
Example: He stands at the door without making any sounds.
Translate: Anh ấy đứng ở cửa ra vào mà không tạo ra bất kì tiếng động nào.
9. window : (n): cửa sổ
Spelling: /ˈwɪndəʊ/
Example: The windows in my room are small.
Translate: Những cái cửa sổ trong phòng tôi nhỏ.
10. cat : (n) : con mèo
Spelling: /kæt/
Example: My cat is really cute.
Translate: Bé mèo nhà tôi siêu đáng yêu luôn.
11. cookie : (n): bánh quy
Spelling: /ˈkʊki/
Example: Do you want some cookies?
Translate: Cậu có muốn vài chiếc bánh quy không?
12. dog : (n): con chó
Spelling: /dɒɡ/
Example: My dog loves going outside.
Translate: Chú chó của tôi rất thích chạy nhảy bên ngoài.
13. desk : (n): cái bàn (thường là bàn học, bàn làm việc)
Spelling: /desk/
Example: There are some books on the desk.
Translate: Có vài quyển sách trên bàn.