Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 3
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh 3 - Family and Friends
Unit 2: That is his ruler. (Tiếng Anh 3 – Family and Friends)
Unit 2: That is his ruler. (Tiếng Anh 3 – Family and Friends)
Lesson One: Words
Lesson Two: Grammar
Lesson Three: Song
Lesson Four: Phonics
Lesson Five: Skills Time!
Lesson Six: Skills Time!
Từ vựng
Ngữ pháp
Bài 1 Lesson One
: Words – Unit 2 (trang 16) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen, point and repeat. (Nghe, chỉ và lặp lại.) Pen (bút mực) Eraser (cục tẩy) Pencil (bút chì) Pencil case (túi đựng bút) Book (sách)...
Bài 1 Lesson Two
: Grammar – Unit 2 (trang 17) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen to the story again. (Nghe lại câu chuyện một lần nữa...
Bài 4 Lesson Two
: Grammar – Unit 2 (trang 17) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Write (Viết.) – his: của anh ấy...
Bài 1 Lesson Three
: Song – Unit 2 (trang 18) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) bag: cặp, túi door: cửa window...
Bài 1 Lesson Four
: Phonics – Unit 2 (trang 18) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listen and point. Repeat. (Nghe và chỉ. Lặp lại.) Cc – cat (con mèo) Cc – cookie (bánh quy) Dd – dog (con chó) Dd – desk (bàn học)...
Bài 2 Lesson Four
: Phonics – Unit 2 (trang 18) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Point and say the words that begin with c and d. (Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái c và d...
Bài 1 Lesson Five
: Skills Time! – Unit 2 (trang 20) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Reading (Đọc) Point to four school things. Say the words. (Chỉ vào 4 đồ dùng học tập. Nói từ đó lên...
Bài 3 Lesson Five
: Skills Time! – Unit 2 (trang 20) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Read again. What’s in her bag? (Đọc lại lần nữa. Trong cặp cô ấy có gì? ) pencil case _________ 3. _________ 4. _________ 5...
Bài 1 Lesson Six
: Skills Time! – Unit 2 (trang 21) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Listening (Nghe) Listen and write a or (Nghe và viết a hay )...
Bài 2 Lesson Six
: Skills Time! – Unit 2 (trang 21) Tiếng Anh 3 – Family and Friends: Speaking (Nói) Talk about school things. (Nói về đồ dùng học tập...
1
2
Trang 1 / 2