Hướng dẫn cách giải/trả lời Đề thi học kì 1 Tiếng Anh 3 Global Success – Đề số 7 – Đề thi học kì 1 – Đề thi đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 Global Success. Listen and circle. Listen and number. Listen and complete. Match. Choose the correct answer. Read and choose the correct words….
Đề bài
A. LISTENING
I. Listen and circle.
II. Listen and number. There is one example.
III. Listen and complete.
1. May I ……………………………?
No, you can’t.
2. Do you have a book?
No, I don’t. I have a …………………….
3. What’s your hobby?
I like …………………………..
4. What colour is it?
It’s …………………………..
B. READING AND WRITING
IV. Match.
1. The books are |
A. at break time. |
2. I play badminton |
B. singing. |
3. It isn’t Tom. |
C. a pen. |
4. My hobby is |
D. blue. |
5. I have |
E. It’s Tony. |
V. Choose the correct answer.
1. May I stand up? – Yes, …………..
A. you do
B. you can
C. you can’t
2. ……….. that Tom? – No, it isn’t. It’s David.
A. Are
B. Is
C. Does
3. Do you have a pen? – No, …………..
A. I don’t
B. it isn’t
C. I do
4. What’s this? – It’s ……………. eye.
A. an
B. a
C. any
VI. Read and circle the correct words.
Hello, my name’s Jack. I’m eight years old. My hobby is drawing andpainting. At break time, I play football and volleyball with my friends. Look ! I have a book and a pencil. The book is yellow and the pencil is green. I have an orange school bag.
1. Jack likes drawing and cooking / painting.
2. Jack plays basketball / volleyball at break time.
3. Jack’s book is yellow / green.
4. Jack’s school bag is blue / orange.
VII. Rearrange the words to make correct sentences.
1. they / are / what / colour
________________________________________________?
2. room / computer / this / your / is
________________________________________________?
3. your / what / is / colour / pen
________________________________________________?
4. sit down / may / I
________________________________________________?
5. go / to / let’s / the / playground
________________________________________________.
——————-THE END——————-
Đáp án
ĐÁP ÁN
Thực hiện: Ban chuyên môn
A. LISTENING
I. Listen and circle.
1. a |
2. b |
3. b |
4. c |
II. Listen and number.
1. b |
2. e |
3. a |
4. d |
III. Listen and complete.
1. speak Vietnamese |
2. notebook |
3. painting |
4. black |
B. READING AND WRITING
IV. Match.
1. D |
2. A |
3. E |
4. B |
5. C |
V. Choose the correct answer.
1. B |
2. B |
3. A |
4. A |
VI. Read and circle the correct words.
1. painting |
2. volleball |
3. yellow |
4. orange |
VII. Rearrange the words to make correct sentences.
1. What colour are they?
2. Is this your computer room?
3. What colour is your pen?
4. May I sit down?
5. Let’s go to the playground.
LỜI GIẢI CHI TIẾT
A. LISTENING
I. Listen and
(Nghe và tick.)
Bài nghe:
1. May I go out?
Yes, you can.
(Em có thể ra ngoài không ạ?
Được, em ra đi.)
2. What’s this?
It’s a hand.
(Đây là cái gì?
Đó là một bàn tay.)
3. Do you have an eraser?
Yes, I do.
What colour is this?
It’s blue.
(Bạn có một cục tẩy không?
Tớ có.
Nó màu gì vậy?
Nó màu xanh dương.)
4. Is this your classroom?
Yes, it is. It’s my classroom.
(Đây có phải là lớp học của bạn không?
Đúng rồi. Đó là lớp học của tớ.)
II. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Example:
What do you do at breaktime?
I chat with my friends.
(Bạn làm gì vào giờ giải lao?
Tớ nói chuyện với bạn bè.)
1. Do you have a pencil case?
Yes, I do.
(Bạn có một cái bút chì không?
Tớ có.)
2. What’s your hobby?
It’s singing.
(Sở thích của bạn là gì?
Là ca hát.)
3. Is that Bill?
No, it isn’t. It’s Ben.
(Kia có phải là Bill không?
Không phải. Đó là Ben.)
4. Is this our playground?
Yes, it is.
(Đây là sân chơi của chúng mình phải không?
Đúng vậy.)
III. Listen and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Bài nghe:
1. May I speak Vietnamese?
No, you can’t.
(Em nói tiếng Việt được không ạ?
Không, em không thể.)
2. Do you have a book?
No, I don’t. I have a notebook.
(Bạn có một quyển sách không?
Tớ không? Tớ có một quyển vở ghi.)
3. What’s your hobby?
I like painting.
(Sở thích của bạn là gì vậy?
Tớ thích tô màu.)
4. What colour is it?
It’s black.
(Nó màu gì vậy?
Nó màu đen.)
B. READING AND WRITING
IV. Match.
(Nối.)
1 – D
The books are blue.
(Những quyển sách màu xanh dương.)
2 – A
I play badminton at breaktime.
(Tớ chơi cầu lông vào giờ giải lao.)
3 – E
It isn’t Tom. It’s Tony.
(Đó không phải Tom. Đó là Tony.)
4 – B
My hobby is singing.
(Sở thích của tớ là hát.)
5 – C
I have a pen.
(Tớ có một cái bút.)
V. Choose the correct answer.
(Chọn đáp án đúng.)
1.
May I stand up? – Yes, you can.
(Tôi đứng dậy được không? – Được, bạn có thể.)
=> Chọn B
2.
“Tom” là chủ ngữ ngôi thứ 3 số ít, đi kèm động từ to be “is”.
Is that Tom? – No, it isn’t. It’s David.
(Kia là Tom hả? – Không phải. Đó là David.)
=> Chọn B
3.
Cấu trúc câu trả lời phủ định cho câu hỏi yes/no với trợ động từ: No, S + do/does + not.
Do you have a pen? – No, I don’t.
(Bạn có bút không? – Tớ không có.)
=> Chọn A
4.
“Eye” bắt đầu bằng nguyên âm “e” nên dùng mạo từ “an”.
What’s this? – It’s an eye.
(Đây là cái gì? – Đó là một con mắt.)
=> Chọn A
VI. Read and circle the correct words.
(Đọc và khoanh tròn những từ đúng.)
Hello, my name’s Jack. I’m eight years old. My hobby is drawing andpainting. At break time, I play football and volleyball with my friends. Look! I have a book and a pencil. The book is yellow and the pencil is green. I have an orange school bag.
Tạm dịch:
Xin chào, tên tôi là Jack. Tôi năm nay tám tuổi. Sở thích của tôi là vẽ và tô màu. Vào giờ giải lao, tôi chơi bóng đá và bóng chuyền với bạn bè. Nhìn này! Tôi có một cuốn sách và một cây bút chì. Cuốn sách màu vàng và bút chì thì màu xanh lá cây. Tôi có một chiếc cặp đi học màu cam nữa.
1. Jack likes drawing and painting.
(Jack thích vẽ và tô màu.)
Thông tin: My hobby is drawing andpainting.
(Sở thích của tôi là vẽ và tô màu.)
2. Jack plays volleyball at break time.
(Jack chơi bóng bàn vào giờ giải lao.)
Thông tin: At break time, I play football and volleyball with my friends.
(Vào giờ giải lao, tôi chơi bóng đá và bóng chuyền với bạn bè.)
3. Jack’s book is yellow.
(Quyển sách của Jack màu vàng.)
Thông tin: The book is yellow…
(Cuốn sách màu vàng…)
4. Jack’s school bag is orange.
(Chiếc cặp của Jack màu cam.)
Thông tin: I have an orange school bag.
(Tôi có một chiếc cặp đi học màu cam nữa.)
VII. Rearrange the words to make correct sentences.
(Sắp xếp các từ thành câu đúng.)
1. What colour are they?
(Chúng có màu gì vậy?)
2. Is this your computer room?
(Đây có phải phòng máy tính của bạn không?)
3. What colour is your pen?
(Bút của bạn màu gì vậy?)
4. May I sit down?
(Em ngồi xuống được không ạ?)
5. Let’s go to the playground.
(Cùng đến sân chơi đi.)