Giải chi tiết Từ vựng Lesson One – Unit 6 – Tiếng Anh 2 Family and Friends 2.
Câu hỏi/Đề bài:
1. kitchen : phòng bếp
Spelling: /ˈkɪtʃɪn/
2. living room : phòng khách
Spelling: /ˈlɪvɪŋ/ /ruːm/
3. dining room : phòng ăn
Spelling: /ˈdaɪnɪŋ/ /ruːm/
4. bedroom : phòng ngủ
Spelling: /ˈbedruːm/
5. bathroom : phòng tắm
Spelling: /ˈbɑːθruːm/