Giải chi tiết Bài 1 Lesson Five – Unit 6 – Tiếng Anh 2 Family and Friends 2.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Listen, point, and repeat. Write.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại)
Lời giải:
– nurse: y tá
– lion: sư tử
– pen: bút mực
– lollipop: kẹo mút
– rabbit: con thỏ
– car: ô tô
– sofa: ghế sô pha
– octopus: con mực
– tiger: con hổ
– hat: mũ
– van: xe thùng
– box: cái hộp
– zebra: con ngựa vằn
– buzz: tiếng vo ve