Lời giải Từ vựng Lesson Five – Unit 2 – Tiếng Anh 2 Family and Friends 2.
Câu hỏi/Đề bài:
1. pen : bút mực
Spelling: /pen/
2. sofa : ghế sô pha
Spelling: /ˈsəʊfə/
3. river : dòng sông
Spelling: /ˈrɪvə(r)/
4. sock : tất, vớ
Spelling: /sɒk/
5. sister : chị gái, em gái
Spelling: /ˈsɪstə(r)/
6. lion : sư tử
Spelling: /ˈlaɪən/
7. sad : buồn
Spelling: /sæd/
8. mango : qủa xoài
Spelling: /ˈmæŋɡəʊ/
9. nose : mũi
Spelling: /nəʊz/
10. hat : mũ, nón
Spelling: /hæt/
11. snake : con rắn
Spelling: /sneɪk/