Đăng nhập
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Đăng nhập
Welcome!
Log into your account
your username
your password
Forgot your password?
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
Search
Đăng nhập
Welcome! Log into your account
your username
your password
Forgot your password? Get help
Privacy Policy
Password recovery
Recover your password
your email
A password will be e-mailed to you.
Trang chủ
Lớp 1
Lớp 2
Lớp 3
Lớp 4
Lớp 5
Lớp 6
Lớp 7
Lớp 8
Lớp 9
Lớp 10
Lớp 11
Lớp 12
Trang chủ
Lớp 2
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2
Unit 2: He's happy! (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Unit 2: He's happy! (Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2)
Lesson One
Lesson Two
Lesson Three
Lesson Four
Lesson Five
Lesson Six
Bài 1 Lesson One – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)...
Bài 2 Lesson One – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen and chant. (Nghe và nói.)...
Bài 1 Lesson Two – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.) – He’s happy. (Anh ấy vui vẻ.) – She’s hungry. (Cô ấy đói...
Bài 3 Lesson One – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Point and say. Stick. (Chỉ và nói. Dán hình.)...
Bài 2 Lesson Two – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen and sing. (Nghe và hát.)...
Từ vựng Lesson One – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: happy : vui vẻ, hạnh phúcSpelling: /ˈhæpi/ sad : buồnSpelling: /sæd/ 3. hungry : đóiSpelling: /ˈhʌŋɡri/ 4. thirsty : khátSpelling: /ˈθɜːsti/ 5. hot : nóngSpelling: /hɒt/ 6. cold : lạnhSpelling...
Bài 3 Lesson Two – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Point and say. (Chỉ và nói.) – She’s sad. (Cô ấy đang buồn) – He’s hungry. (Anh ấy đang đói...
Bài 1 Lesson Three – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen, point and repeat. Write. (Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)...
Từ vựng Lesson Two – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: happy : vui vẻ, hạnh phúcSpelling: /ˈhæpi/ sad : buồnSpelling: /sæd/ 3. hungry : đóiSpelling: /ˈhʌŋɡri/ 4. thirsty : khátSpelling: /ˈθɜːsti/ 5. hot : nóngSpelling: /hɒt/ 6. cold : lạnhSpelling...
Bài 2 Lesson Three – Unit 2 Tiếng Anh 2 – Family and Friends 2
: Listen and chant. (Nghe và nói.) Tạm dịch: Nữ hoàng đang yên lặng. Nhìn ngắm cầu vồng. Nhìn ngắm dòng sông...
1
2
3
Trang 1 / 3